Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Skt

Skt Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Skt - Skt Technology Company Limited có địa chỉ tại 175/9/2 Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314511358 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314511358

Ngày cấp 11-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Skt

Tên giao dịch

Skt Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

175/9/2 Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314511358 / 11-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mộng Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314511358, Skt Technology Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Nguyễn Mộng Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Khách sạn 55101
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
4 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
8 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
14 Xuất bản sách 58110
15 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
16 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
17 Hoạt động xuất bản khác 58190
18 Xuất bản phần mềm 58200
19 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
20 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
21 Hoạt động sản xuất phim video 59112
22 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
23 Hoạt động hậu kỳ 59120
24 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
28 Hoạt động thú y 75000
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê ôtô 77101
31 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
32 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
33 Cho thuê băng, đĩa video 77220
34 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
37 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
38 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
40 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
41 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200
43 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
44 Giáo dục trung học cơ sở 85311
45 Giáo dục trung học phổ thông 85312
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
48 Dạy nghề 85322
49 Đào tạo cao đẳng 85410
50 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
51 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
52 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
53 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600