Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Minerva

Minerva Technology Solutions Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Minerva - Minerva Technology Solutions Company Limited có địa chỉ tại 4/1 Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314512834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314512834

Ngày cấp 12-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Minerva

Tên giao dịch

Minerva Technology Solutions Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

4/1 Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314512834 / 12-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Nhã Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314512834, Minerva Technology Solutions Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Tân Hiệp, Nguyễn Ngọc Nhã Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
28 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
29 Sản xuất xe có động cơ 29100
30 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
31 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
32 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
33 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
34 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
35 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
36 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
37 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
38 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
39 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
40 Hoạt động viễn thông khác 6190
41 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
42 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
43 Lập trình máy vi tính 62010
44 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
46 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
47 Cổng thông tin 63120
48 Hoạt động thông tấn 63210
49 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
50 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
51 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
52 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
53 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
54 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
55 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
56 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
57 Bảo hiểm nhân thọ 65110
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
59 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
60 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
61 Hoạt động thú y 75000