Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chili

Chili Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Chili - Chili Joint Stock Company có địa chỉ tại 54 Đường C1, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314527622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314527622

Ngày cấp 20-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chili

Tên giao dịch

Chili Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

54 Đường C1, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314527622 / 20-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Đăng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314527622, Chili Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Võ Đăng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Hoạt động viễn thông khác 6190
9 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
10 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
11 Lập trình máy vi tính 62010
12 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
13 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
14 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
15 Cổng thông tin 63120
16 Hoạt động thông tấn 63210
17 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
18 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
19 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
20 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
21 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
22 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
23 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
24 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
25 Bảo hiểm nhân thọ 65110