Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vạn Phong Thịnh

Van Phong Thinh Import-export Trading Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vạn Phong Thịnh - Van Phong Thinh Import-export Trading Production Company Limited có địa chỉ tại 90 đường số 14, Khu phố 15, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314531989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314531989

Ngày cấp 24-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vạn Phong Thịnh

Tên giao dịch

Van Phong Thinh Import-export Trading Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

90 đường số 14, Khu phố 15, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314531989 / 24-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Chính Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314531989, Van Phong Thinh Import-export Trading Production Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa A, Dương Chính Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
14 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
17 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
21 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
22 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
23 Bán buôn cao su 46694
24 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
25 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
26 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
27 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
37 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
38 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
39 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Cho thuê ôtô 77101
42 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
43 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
44 Cho thuê băng, đĩa video 77220
45 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
46 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
47 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
48 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
49 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
52 Dịch vụ đóng gói 82920
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990