Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Dịch Vụ Hàng Không Liên Minh Việt

Lien Minh Viet Tourist Aviation Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Dịch Vụ Hàng Không Liên Minh Việt - Lien Minh Viet Tourist Aviation Services Joint Stock Company có địa chỉ tại 18A đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314541313 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314541313

Ngày cấp 27-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Dịch Vụ Hàng Không Liên Minh Việt

Tên giao dịch

Lien Minh Viet Tourist Aviation Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18A đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314541313 / 27-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314541313, Lien Minh Viet Tourist Aviation Services Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Hoàng Thanh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
18 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
19 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
20 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
23 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
25 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
28 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
29 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
30 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
33 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
40 Vận tải đường ống 49400
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
46 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
47 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
48 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
49 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
51 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
52 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
53 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
54 Bưu chính 53100
55 Chuyển phát 53200
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Khách sạn 55101
58 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
59 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
60 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
63 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ ăn uống khác 56290
66 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
67 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
69 Xuất bản sách 58110
70 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
71 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
72 Hoạt động xuất bản khác 58190
73 Xuất bản phần mềm 58200
74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
75 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
76 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
77 Hoạt động thú y 75000