Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phúc Khang

Phuc Khang Investment Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phúc Khang - Phuc Khang Investment Group Joint Stock Company có địa chỉ tại 15 Đường 75, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314549150 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314549150

Ngày cấp 01-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phúc Khang

Tên giao dịch

Phuc Khang Investment Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

15 Đường 75, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314549150 / 01-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lại Việt Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314549150, Phuc Khang Investment Group Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Lại Việt Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
59 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
60 Khai thác và thu gom than cứng 05100
61 Khai thác và thu gom than non 05200
62 Khai thác dầu thô 06100
63 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
64 Khai thác quặng sắt 07100
65 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
66 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
67 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
68 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
70 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
73 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
75 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
76 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
77 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
78 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
79 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
80 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
81 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
82 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
83 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
84 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
85 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
86 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
87 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
88 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
89 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
90 Sản xuất đồng hồ 26520
91 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
92 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
93 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
96 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
97 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
98 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
99 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
100 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
101 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
102 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
103 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
104 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
105 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
106 Đại lý xe có động cơ khác 45139
107 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
112 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
113 Đại lý 46101
114 Môi giới 46102
115 Đấu giá 46103
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
118 Bán buôn hoa và cây 46202
119 Bán buôn động vật sống 46203
120 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
122 Bán buôn gạo 46310
123 Bán buôn thực phẩm 4632
124 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
125 Bán buôn thủy sản 46322
126 Bán buôn rau, quả 46323
127 Bán buôn cà phê 46324
128 Bán buôn chè 46325
129 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
130 Bán buôn thực phẩm khác 46329
131 Bán buôn đồ uống 4633
132 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
133 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
134 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
136 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
137 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
138 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
139 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
140 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
141 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
142 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
143 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
145 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
146 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
150 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
153 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
155 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
156 Bán buôn quặng kim loại 46621
157 Bán buôn sắt, thép 46622
158 Bán buôn kim loại khác 46623
159 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
161 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
162 Bán buôn xi măng 46632
163 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
164 Bán buôn kính xây dựng 46634
165 Bán buôn sơn, vécni 46635
166 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
167 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
169 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
170 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
171 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
172 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
173 Bán buôn cao su 46694
174 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
175 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
176 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
177 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
178 Bán buôn tổng hợp 46900
179 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
180 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
181 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
182 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
183 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
184 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
185 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
186 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
187 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
188 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
190 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
191 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
192 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
193 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
194 Vận tải đường ống 49400
195 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
196 Vận tải hành khách ven biển 50111
197 Vận tải hành khách viễn dương 50112
198 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
199 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
200 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
201 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
202 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
203 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
204 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
205 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
206 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
207 Vận tải hành khách hàng không 51100
208 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
217 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
220 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
221 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
222 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
223 Bưu chính 53100
224 Chuyển phát 53200
225 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
226 Khách sạn 55101
227 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
228 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
229 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
230 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
231 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
232 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
233 Hoạt động thú y 75000
234 Cho thuê xe có động cơ 7710
235 Cho thuê ôtô 77101
236 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
237 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
238 Cho thuê băng, đĩa video 77220
239 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
240 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
241 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
242 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
243 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
244 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
245 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
246 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
247 Cung ứng lao động tạm thời 78200