Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lộc Tươi

Loc Tuoi Company Limited

Công Ty TNHH Lộc Tươi - Loc Tuoi Company Limited có địa chỉ tại 886/13/3 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314553421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314553421

Ngày cấp 03-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lộc Tươi

Tên giao dịch

Loc Tuoi Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

886/13/3 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314553421 / 03-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314553421, Loc Tuoi Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Nguyễn Thị Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
8 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
14 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
15 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
18 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
21 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn quặng kim loại 46621
25 Bán buôn sắt, thép 46622
26 Bán buôn kim loại khác 46623
27 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
30 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
31 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
32 Bán buôn cao su 46694
33 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
34 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
35 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
36 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
37 Bán buôn tổng hợp 46900
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
45 Vận tải đường ống 49400
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
49 Vận tải hành khách hàng không 51100
50 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
53 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
54 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
55 Bưu chính 53100
56 Chuyển phát 53200