Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Agri-idea

Agri-idea Company Limited

Công Ty TNHH Agri-idea - Agri-idea Company Limited có địa chỉ tại 149/15/10 Bùi Văn Ngữ, Khu phố 3, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314560041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314560041

Ngày cấp 07-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Agri-idea

Tên giao dịch

Agri-idea Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

149/15/10 Bùi Văn Ngữ, Khu phố 3, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314560041 / 07-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314560041, Agri-idea Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Hiệp Thành, Mai Văn Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
8 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
12 Bán buôn thủy sản 46322
13 Bán buôn rau, quả 46323
14 Bán buôn cà phê 46324
15 Bán buôn chè 46325
16 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
17 Bán buôn thực phẩm khác 46329
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
41 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
42 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
43 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
49 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
50 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
51 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
52 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
53 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
54 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
55 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739