Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Aqua Dương Long

Aqua Duong Long Company Limited

Công Ty TNHH Aqua Dương Long - Aqua Duong Long Company Limited có địa chỉ tại 207/12 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314560179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314560179

Ngày cấp 09-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Aqua Dương Long

Tên giao dịch

Aqua Duong Long Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

207/12 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314560179 / 09-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phi Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314560179, Aqua Duong Long Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Nguyễn Phi Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
18 Sản xuất thuốc các loại 21001
19 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
20 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
21 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
22 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
23 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
24 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
30 Sản xuất đồng hồ 26520
31 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
32 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
33 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Thoát nước 37001
36 Xử lý nước thải 37002
37 Thu gom rác thải không độc hại 38110
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
40 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
41 Đại lý mô tô, xe máy 45413
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Đại lý 46101
49 Môi giới 46102
50 Đấu giá 46103
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
53 Bán buôn hoa và cây 46202
54 Bán buôn động vật sống 46203
55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
60 Bán buôn thủy sản 46322
61 Bán buôn rau, quả 46323
62 Bán buôn cà phê 46324
63 Bán buôn chè 46325
64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
65 Bán buôn thực phẩm khác 46329
66 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
67 Bán buôn vải 46411
68 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
69 Bán buôn hàng may mặc 46413
70 Bán buôn giày dép 46414
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn quặng kim loại 46621
86 Bán buôn sắt, thép 46622
87 Bán buôn kim loại khác 46623
88 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
93 Bán buôn cao su 46694
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
95 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
96 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
97 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
98 Bán buôn tổng hợp 46900
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
100 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
103 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
104 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
105 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
106 Vận tải đường ống 49400
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
108 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
109 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
110 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
111 Bưu chính 53100
112 Chuyển phát 53200
113 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
114 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
115 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
116 Hoạt động thú y 75000