Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sone

Sone Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sone - Sone Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 20 Đường số 9, Khu dân cư Khang An, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314561084 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314561084

Ngày cấp 08-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sone

Tên giao dịch

Sone Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

20 Đường số 9, Khu dân cư Khang An, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314561084 / 08-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Bá Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314561084, Sone Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phú Hữu, Ngô Bá Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
22 Chăn nuôi gà 01462
23 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
24 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
43 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
44 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
46 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
49 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
51 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
52 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
53 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
54 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
55 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
56 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
57 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
58 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
59 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
60 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
61 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
62 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
63 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
64 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
65 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
66 Sản xuất mực in 20222
67 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
68 Sản xuất mỹ phẩm 20231
69 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
70 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
71 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
72 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
73 Sản xuất thuốc các loại 21001
74 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
75 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
76 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
77 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
78 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
79 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
80 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
81 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
82 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
83 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
84 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
85 Sản xuất đồng hồ 26520
86 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
87 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
88 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
89 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
90 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
91 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
92 Sản xuất pin và ắc quy 27200
93 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
94 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
95 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
96 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
97 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
98 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
99 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
100 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
101 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
102 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
103 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
104 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
105 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
106 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
107 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
108 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
109 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
110 Sản xuất máy luyện kim 28230
111 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
112 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
113 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
114 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
115 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
116 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
117 Sản xuất xe có động cơ 29100
118 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
119 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
120 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
121 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
122 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
123 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
124 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
125 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
126 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
127 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
128 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
129 Thoát nước 37001
130 Xử lý nước thải 37002
131 Thu gom rác thải không độc hại 38110
132 Thu gom rác thải độc hại 3812
133 Thu gom rác thải y tế 38121
134 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
136 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
137 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
138 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
139 Tái chế phế liệu 3830
140 Tái chế phế liệu kim loại 38301
141 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
142 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
143 Xây dựng nhà các loại 41000
144 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
145 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
146 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
147 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
148 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
149 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
150 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
151 Đại lý 46101
152 Môi giới 46102
153 Đấu giá 46103
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
156 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
159 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
161 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
162 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
163 Bán buôn dầu thô 46612
164 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
165 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
167 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
168 Bán buôn xi măng 46632
169 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
170 Bán buôn kính xây dựng 46634
171 Bán buôn sơn, vécni 46635
172 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
173 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
175 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
176 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
177 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
178 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
179 Bán buôn cao su 46694
180 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
181 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
182 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
183 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
184 Bán buôn tổng hợp 46900
185 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
186 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
187 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
188 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
189 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
190 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
191 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
192 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
193 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
194 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
195 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
196 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
197 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
198 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
199 Dịch vụ ăn uống khác 56290
200 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
201 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
202 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
203 Xuất bản sách 58110
204 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
205 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
206 Hoạt động xuất bản khác 58190
207 Xuất bản phần mềm 58200
208 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
209 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
210 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
211 Hoạt động thú y 75000