Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Sts

Sts Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Sts - Sts Trading Company Limited có địa chỉ tại 314/1A Điện Biên Phủ , Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314563187 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314563187

Ngày cấp 08-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Sts

Tên giao dịch

Sts Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

314/1A Điện Biên Phủ , Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314563187 / 08-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314563187, Sts Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 11, Bùi Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
10 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
11 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
14 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
15 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
16 Bán buôn cao su 46694
17 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
18 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
19 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
20 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
25 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
30 Bưu chính 53100
31 Chuyển phát 53200
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
34 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290
37 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
38 Hoạt động kiến trúc 71101
39 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
40 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
41 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
42 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
43 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
45 Quảng cáo 73100
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
51 Dạy nghề 85322
52 Đào tạo cao đẳng 85410
53 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
54 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
55 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
56 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
57 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600