Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sky Boss Club

Sky Boss Club Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sky Boss Club - Sky Boss Club Joint Stock Company có địa chỉ tại 240/11/4 Cách Mạng Tháng 8, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314563250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314563250

Ngày cấp 08-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sky Boss Club

Tên giao dịch

Sky Boss Club Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

240/11/4 Cách Mạng Tháng 8, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314563250 / 08-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314563250, Sky Boss Club Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 10, Nguyễn Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
58 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
59 Khai thác và thu gom than cứng 05100
60 Khai thác và thu gom than non 05200
61 Khai thác dầu thô 06100
62 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
63 Khai thác quặng sắt 07100
64 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
65 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
66 Khai thác đá 08101
67 Khai thác cát, sỏi 08102
68 Khai thác đất sét 08103
69 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
70 Khai thác và thu gom than bùn 08920
71 Khai thác muối 08930
72 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
76 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
78 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
79 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
80 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
81 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
82 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
83 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
84 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
85 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
86 Bảo quản gỗ 16102
87 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
88 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
89 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
90 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
91 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
92 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
93 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
94 In ấn 18110
95 Dịch vụ liên quan đến in 18120
96 Sao chép bản ghi các loại 18200
97 Sản xuất than cốc 19100
98 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
99 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
100 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
101 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
102 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
103 Sản xuất nước đá 35302
104 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
105 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
106 Xây dựng công trình đường sắt 42101
107 Xây dựng công trình đường bộ 42102
108 Xây dựng công trình công ích 42200
109 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
110 Phá dỡ 43110
111 Chuẩn bị mặt bằng 43120
112 Lắp đặt hệ thống điện 43210
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
115 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
117 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
118 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
120 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
121 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
122 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
123 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
124 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
125 Đại lý xe có động cơ khác 45139
126 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
127 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
128 Đại lý 46101
129 Môi giới 46102
130 Đấu giá 46103
131 Bán buôn thực phẩm 4632
132 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
133 Bán buôn thủy sản 46322
134 Bán buôn rau, quả 46323
135 Bán buôn cà phê 46324
136 Bán buôn chè 46325
137 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
138 Bán buôn thực phẩm khác 46329
139 Bán buôn đồ uống 4633
140 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
141 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
142 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
143 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
144 Bán buôn vải 46411
145 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
146 Bán buôn hàng may mặc 46413
147 Bán buôn giày dép 46414
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
149 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
150 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
151 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
152 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
153 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
154 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
155 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
156 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
158 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
159 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
163 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
166 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
168 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
169 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
170 Bán buôn dầu thô 46612
171 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
172 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
173 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
174 Bán buôn quặng kim loại 46621
175 Bán buôn sắt, thép 46622
176 Bán buôn kim loại khác 46623
177 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
178 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
179 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
180 Bán buôn xi măng 46632
181 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
182 Bán buôn kính xây dựng 46634
183 Bán buôn sơn, vécni 46635
184 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
185 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
186 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
187 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
188 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
189 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
190 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
191 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
192 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
193 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
194 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
195 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
196 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
197 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
198 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
199 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
200 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
201 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
202 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
203 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
204 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
205 Vận tải hành khách ven biển 50111
206 Vận tải hành khách viễn dương 50112
207 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
208 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
209 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
210 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
213 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
214 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
215 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
216 Vận tải hành khách hàng không 51100
217 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
222 Bốc xếp hàng hóa 5224
223 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
224 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
225 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
226 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
227 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
229 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
230 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
231 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
232 Bưu chính 53100
233 Chuyển phát 53200
234 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
235 Khách sạn 55101
236 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
237 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
238 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
239 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
240 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
241 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
242 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
243 Dịch vụ ăn uống khác 56290
244 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
245 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
246 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
247 Xuất bản sách 58110
248 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
249 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
250 Hoạt động xuất bản khác 58190
251 Xuất bản phần mềm 58200
252 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
253 Hoạt động kiến trúc 71101
254 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
255 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
256 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
257 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
258 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
259 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
260 Quảng cáo 73100
261 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
262 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
263 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
264 Cho thuê xe có động cơ 7710
265 Cho thuê ôtô 77101
266 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
267 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
268 Cho thuê băng, đĩa video 77220
269 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
270 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
271 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
272 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
273 Đại lý du lịch 79110
274 Điều hành tua du lịch 79120
275 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
276 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
277 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
278 Dịch vụ điều tra 80300
279 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
280 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
281 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
282 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
283 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
284 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
285 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
286 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
287 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
288 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
289 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
290 Dịch vụ đóng gói 82920
291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
292 Giáo dục nghề nghiệp 8532
293 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
294 Dạy nghề 85322
295 Đào tạo cao đẳng 85410
296 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
297 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
298 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
299 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
300 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600