Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Minh Vương

Minh Vuong Import Export And Trading Manufacture Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Minh Vương - Minh Vuong Import Export And Trading Manufacture Company Limited có địa chỉ tại 668 Phạm Văn Bạch, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314566540 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314566540

Ngày cấp 10-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Minh Vương

Tên giao dịch

Minh Vuong Import Export And Trading Manufacture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

668 Phạm Văn Bạch, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314566540 / 10-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Đình Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314566540, Minh Vuong Import Export And Trading Manufacture Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 12, Đỗ Đình Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
53 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
54 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
55 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
56 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
59 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
60 Khai thác và thu gom than cứng 05100
61 Khai thác và thu gom than non 05200
62 Khai thác dầu thô 06100
63 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
64 Khai thác quặng sắt 07100
65 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
66 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
67 Khai thác quặng bôxít 07221
68 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
69 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
70 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
71 Khai thác đá 08101
72 Khai thác cát, sỏi 08102
73 Khai thác đất sét 08103
74 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
75 Khai thác và thu gom than bùn 08920
76 Khai thác muối 08930
77 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
80 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
81 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
82 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
84 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
85 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
87 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
89 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
90 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
91 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
92 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
93 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
94 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
95 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
96 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
97 Xay xát 10611
98 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
99 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
100 Sản xuất đường 10720
101 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
102 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
103 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
104 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
105 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
106 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
107 Sản xuất rượu vang 11020
108 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
109 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
110 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
111 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
112 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
113 Sản xuất thuốc lá 12001
114 Sản xuất thuốc hút khác 12009
115 Sản xuất sợi 13110
116 Sản xuất vải dệt thoi 13120
117 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
118 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
119 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
120 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
121 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
122 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
123 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
124 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
125 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
126 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
127 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
128 Sản xuất giày dép 15200
129 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
130 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
131 Bảo quản gỗ 16102
132 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
133 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
134 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
135 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
136 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
137 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
138 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
139 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
140 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
141 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
142 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
143 In ấn 18110
144 Dịch vụ liên quan đến in 18120
145 Sao chép bản ghi các loại 18200
146 Sản xuất than cốc 19100
147 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
148 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
149 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
150 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
151 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
152 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
153 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
154 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
155 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
156 Sản xuất mực in 20222
157 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
158 Sản xuất mỹ phẩm 20231
159 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
160 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
161 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
162 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
163 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
164 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
165 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
166 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
167 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
168 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
169 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
170 Sản xuất xi măng 23941
171 Sản xuất vôi 23942
172 Sản xuất thạch cao 23943
173 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
174 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
175 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
176 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
177 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
178 Đúc sắt thép 24310
179 Đúc kim loại màu 24320
180 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
181 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
182 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
183 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
184 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
185 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
186 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
187 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
188 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
189 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
190 Sản xuất pin và ắc quy 27200
191 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
192 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
193 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
194 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
195 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
196 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
197 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
198 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
199 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
200 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
201 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
202 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
203 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
204 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
205 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
206 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
207 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
208 Sản xuất máy luyện kim 28230
209 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
210 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
211 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
212 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
213 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
214 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
215 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
216 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
217 Sản xuất nhạc cụ 32200
218 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
219 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
220 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
221 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
222 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
223 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
224 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
225 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
226 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
227 Sửa chữa thiết bị điện 33140
228 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
229 Sửa chữa thiết bị khác 33190
230 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
231 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
232 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
233 Sản xuất nước đá 35302
234 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
235 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
236 Thoát nước 37001
237 Xử lý nước thải 37002
238 Thu gom rác thải không độc hại 38110
239 Thu gom rác thải độc hại 3812
240 Thu gom rác thải y tế 38121
241 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
242 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
243 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
244 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
245 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
246 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
247 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
248 Đại lý 46101
249 Môi giới 46102
250 Đấu giá 46103
251 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
252 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
253 Bán buôn hoa và cây 46202
254 Bán buôn động vật sống 46203
255 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
256 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
257 Bán buôn gạo 46310
258 Bán buôn thực phẩm 4632
259 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
260 Bán buôn thủy sản 46322
261 Bán buôn rau, quả 46323
262 Bán buôn cà phê 46324
263 Bán buôn chè 46325
264 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
265 Bán buôn thực phẩm khác 46329
266 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
267 Bán buôn vải 46411
268 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
269 Bán buôn hàng may mặc 46413
270 Bán buôn giày dép 46414
271 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
272 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
273 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
274 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
275 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
276 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
277 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
278 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
279 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
280 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
281 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
282 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
283 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
284 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
285 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
286 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
287 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
288 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
289 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
290 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
291 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
292 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
293 Bán buôn dầu thô 46612
294 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
295 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
296 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
297 Bán buôn quặng kim loại 46621
298 Bán buôn sắt, thép 46622
299 Bán buôn kim loại khác 46623
300 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
301 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
302 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
303 Bán buôn xi măng 46632
304 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
305 Bán buôn kính xây dựng 46634
306 Bán buôn sơn, vécni 46635
307 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
308 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
309 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
310 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
311 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
312 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
313 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
314 Bán buôn cao su 46694
315 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
316 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
317 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
318 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
319 Bán buôn tổng hợp 46900
320 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
321 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
322 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
323 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
324 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
325 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
326 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
327 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
328 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
329 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
330 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
331 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
332 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
333 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
334 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
335 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
336 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
337 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
338 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
339 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
340 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
341 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
342 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
343 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
344 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
345 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
346 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
347 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
348 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
349 Vận tải đường ống 49400
350 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
351 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
352 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
353 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
354 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
355 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
356 Vận tải hành khách hàng không 51100
357 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
358 Bốc xếp hàng hóa 5224
359 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
360 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
361 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
362 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
363 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
364 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
365 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
366 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
367 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
368 Bưu chính 53100
369 Chuyển phát 53200