Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Ngọc Khang

Ngoc Khang Transportation Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Ngọc Khang - Ngoc Khang Transportation Construction Company Limited có địa chỉ tại 148/26 Đường Bùi Văn Ba, Khu phố 2, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314572350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314572350

Ngày cấp 14-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Ngọc Khang

Tên giao dịch

Ngoc Khang Transportation Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

148/26 Đường Bùi Văn Ba, Khu phố 2, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314572350 / 14-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314572350, Ngoc Khang Transportation Construction Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Thuận Đông, Nguyễn Minh Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn quặng kim loại 46621
17 Bán buôn sắt, thép 46622
18 Bán buôn kim loại khác 46623
19 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
22 Bán buôn xi măng 46632
23 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
24 Bán buôn kính xây dựng 46634
25 Bán buôn sơn, vécni 46635
26 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
27 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
38 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
39 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
40 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
41 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
44 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
45 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
47 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200