Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mactus

Mactus Private Enterprise

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mactus - Mactus Private Enterprise có địa chỉ tại 10/18 Phạm Đôn, Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314573795 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314573795

Ngày cấp 15-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mactus

Tên giao dịch

Mactus Private Enterprise

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

10/18 Phạm Đôn, Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314573795 / 15-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314573795, Mactus Private Enterprise, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 10

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
2 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
3 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
4 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
5 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
6 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
7 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
8 Vận tải hành khách đường sắt 49110
9 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
10 Vận tải bằng xe buýt 49200