Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Phát Triển Doanh Nghiệp Kkt

Kkt Enterprise Solutions Development Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Phát Triển Doanh Nghiệp Kkt - Kkt Enterprise Solutions Development Company Limited có địa chỉ tại 1368/17/9 Lê Văn Lương, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314576588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314576588

Ngày cấp 16-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Phát Triển Doanh Nghiệp Kkt

Tên giao dịch

Kkt Enterprise Solutions Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1368/17/9 Lê Văn Lương, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314576588 / 16-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Cà Khonl

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314576588, Kkt Enterprise Solutions Development Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Xã Phước Kiển, Nguyễn Cà Khonl

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
75 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
76 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
78 Bưu chính 53100
79 Chuyển phát 53200
80 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
81 Khách sạn 55101
82 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
83 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
84 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
85 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
86 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
87 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
88 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
89 Dịch vụ ăn uống khác 56290
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
91 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
92 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
93 Xuất bản sách 58110
94 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
95 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
96 Hoạt động xuất bản khác 58190
97 Xuất bản phần mềm 58200
98 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
99 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
100 Hoạt động sản xuất phim video 59112
101 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
102 Hoạt động hậu kỳ 59120
103 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
104 Hoạt động viễn thông khác 6190
105 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
106 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
107 Lập trình máy vi tính 62010
108 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
109 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
111 Cổng thông tin 63120
112 Hoạt động thông tấn 63210
113 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
114 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
115 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
116 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
117 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
118 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
119 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
120 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
121 Bảo hiểm nhân thọ 65110
122 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
123 Hoạt động kiến trúc 71101
124 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
125 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
126 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
127 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
128 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
130 Quảng cáo 73100
131 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
132 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
133 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
134 Cho thuê xe có động cơ 7710
135 Cho thuê ôtô 77101
136 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
137 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
138 Cho thuê băng, đĩa video 77220
139 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
140 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
141 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
142 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
143 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
145 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
146 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
147 Cung ứng lao động tạm thời 78200
148 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
149 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
150 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
151 Đại lý du lịch 79110
152 Điều hành tua du lịch 79120
153 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
154 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
155 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
156 Dịch vụ điều tra 80300
157 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
158 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
159 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
160 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
161 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110