Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Trí Châu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Trí Châu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Trí Châu - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Trí Châu có địa chỉ tại 111/17 Đường Tân Hải, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314577905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314577905

Ngày cấp 17-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Trí Châu

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Trí Châu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

111/17 Đường Tân Hải, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314577905 / 17-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hà Anh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314577905, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Trí Châu, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Nguyễn Hà Anh Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
19 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
20 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
21 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
28 Vận tải đường ống 49400
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
38 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
40 Bưu chính 53100
41 Chuyển phát 53200
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
44 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
50 Xuất bản sách 58110
51 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
52 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
53 Hoạt động xuất bản khác 58190
54 Xuất bản phần mềm 58200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê ôtô 77101
57 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
58 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
59 Cho thuê băng, đĩa video 77220
60 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290