Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Kỹ Thuật Thắng Lợi Sg

Thang Loi Sg Technology - Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Kỹ Thuật Thắng Lợi Sg - Thang Loi Sg Technology - Service Company Limited có địa chỉ tại 52/4 Đường Trịnh Thị Miếng, Ấp Tam Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314580513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314580513

Ngày cấp 17-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Kỹ Thuật Thắng Lợi Sg

Tên giao dịch

Thang Loi Sg Technology - Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

52/4 Đường Trịnh Thị Miếng, Ấp Tam Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314580513 / 17-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314580513, Thang Loi Sg Technology - Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Thới Tam Thôn, Phạm Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
12 Xay xát 10611
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
15 Sản xuất đường 10720
16 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
17 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
26 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
27 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
28 Sản xuất thuốc lá 12001
29 Sản xuất thuốc hút khác 12009
30 Sản xuất sợi 13110
31 Sản xuất vải dệt thoi 13120
32 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
33 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
34 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
35 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
36 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
37 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
38 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
39 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
40 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
41 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
42 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
43 Sản xuất giày dép 15200
44 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
45 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
46 Bảo quản gỗ 16102
47 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
48 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
49 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
50 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
51 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
52 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
53 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
54 In ấn 18110
55 Dịch vụ liên quan đến in 18120
56 Sao chép bản ghi các loại 18200
57 Sản xuất than cốc 19100
58 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
59 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
60 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
61 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
62 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
63 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
64 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
65 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
66 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
67 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
68 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
69 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
70 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
71 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
75 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
76 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
77 Sản xuất nhạc cụ 32200
78 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
79 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
80 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
81 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
82 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
83 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
84 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
85 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
86 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
87 Sửa chữa thiết bị điện 33140
88 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
89 Sửa chữa thiết bị khác 33190
90 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
91 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
92 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
93 Sản xuất nước đá 35302
94 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
95 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
96 Thoát nước 37001
97 Xử lý nước thải 37002
98 Thu gom rác thải không độc hại 38110
99 Thu gom rác thải độc hại 3812
100 Thu gom rác thải y tế 38121
101 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
102 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
103 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
106 Tái chế phế liệu 3830
107 Tái chế phế liệu kim loại 38301
108 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
109 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
110 Xây dựng nhà các loại 41000
111 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
112 Xây dựng công trình đường sắt 42101
113 Xây dựng công trình đường bộ 42102
114 Xây dựng công trình công ích 42200
115 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
116 Phá dỡ 43110
117 Chuẩn bị mặt bằng 43120
118 Lắp đặt hệ thống điện 43210
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
125 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
126 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
127 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
128 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
129 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
130 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
131 Đại lý xe có động cơ khác 45139
132 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
133 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
134 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
135 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
136 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
137 Bán mô tô, xe máy 4541
138 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
139 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
140 Đại lý mô tô, xe máy 45413
141 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
142 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
146 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
147 Đại lý 46101
148 Môi giới 46102
149 Đấu giá 46103
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
151 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
152 Bán buôn hoa và cây 46202
153 Bán buôn động vật sống 46203
154 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
155 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
156 Bán buôn gạo 46310
157 Bán buôn thực phẩm 4632
158 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
159 Bán buôn thủy sản 46322
160 Bán buôn rau, quả 46323
161 Bán buôn cà phê 46324
162 Bán buôn chè 46325
163 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
164 Bán buôn thực phẩm khác 46329
165 Bán buôn đồ uống 4633
166 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
167 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
168 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
169 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
170 Bán buôn vải 46411
171 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
172 Bán buôn hàng may mặc 46413
173 Bán buôn giày dép 46414
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
175 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
176 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
177 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
178 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
179 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
180 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
181 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
182 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
183 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
184 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
185 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
189 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
192 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
194 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
195 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
196 Bán buôn dầu thô 46612
197 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
198 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
199 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
200 Bán buôn quặng kim loại 46621
201 Bán buôn sắt, thép 46622
202 Bán buôn kim loại khác 46623
203 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
204 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
205 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
206 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
207 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
208 Bán buôn cao su 46694
209 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
210 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
211 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
212 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
213 Bán buôn tổng hợp 46900
214 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
215 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
216 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
217 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
218 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
219 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
220 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
221 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
222 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
223 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
224 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
225 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
226 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
227 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
228 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
229 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
230 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
231 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
232 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
233 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
234 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
235 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
236 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
237 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
238 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
239 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
241 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
242 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
243 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
244 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
245 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
246 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
247 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
248 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
249 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
250 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
251 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
252 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
253 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
254 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
255 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
256 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
257 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
258 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
259 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
260 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
261 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
262 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
263 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
264 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
265 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
266 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
267 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
268 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
269 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
270 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
271 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
272 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
273 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
274 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
275 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
276 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
277 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
278 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
279 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
280 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
281 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
282 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
283 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
284 Vận tải hành khách ven biển 50111
285 Vận tải hành khách viễn dương 50112
286 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
287 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
288 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
289 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
290 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
291 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
292 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
293 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
294 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
295 Vận tải hành khách hàng không 51100
296 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
297 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
298 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
299 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
300 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
301 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
302 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
303 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
304 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
305 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
307 Bốc xếp hàng hóa 5224
308 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
309 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
310 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
311 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
312 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
313 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
314 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
315 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
316 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
317 Bưu chính 53100
318 Chuyển phát 53200
319 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
320 Khách sạn 55101
321 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
322 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
323 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
324 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
325 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
326 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
327 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
328 Dịch vụ ăn uống khác 56290
329 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
330 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
331 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
332 Xuất bản sách 58110
333 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
334 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
335 Hoạt động xuất bản khác 58190
336 Xuất bản phần mềm 58200
337 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
338 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
339 Hoạt động sản xuất phim video 59112
340 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
341 Hoạt động hậu kỳ 59120
342 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
343 Cho thuê xe có động cơ 7710
344 Cho thuê ôtô 77101
345 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
346 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
347 Cho thuê băng, đĩa video 77220
348 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
349 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
350 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
351 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
352 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
353 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
354 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
355 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
356 Cung ứng lao động tạm thời 78200
357 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
358 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
359 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
360 Đại lý du lịch 79110
361 Điều hành tua du lịch 79120
362 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
363 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
364 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
365 Dịch vụ điều tra 80300
366 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
367 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
368 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
369 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
370 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
371 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
372 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
373 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
374 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
375 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
376 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
377 Dịch vụ đóng gói 82920
378 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
379 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
380 Giáo dục trung học cơ sở 85311
381 Giáo dục trung học phổ thông 85312
382 Giáo dục nghề nghiệp 8532
383 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
384 Dạy nghề 85322
385 Đào tạo cao đẳng 85410
386 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
387 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
388 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
389 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
390 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600