Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Visa Nhất Thiên Travel

Visa Nhat Thien Travel Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Visa Nhất Thiên Travel - Visa Nhat Thien Travel Service Trading Company Limited có địa chỉ tại Hà Đô Airport Building, Số 2 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314581267 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314581267

Ngày cấp 18-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Visa Nhất Thiên Travel

Tên giao dịch

Visa Nhat Thien Travel Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Hà Đô Airport Building, Số 2 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314581267 / 18-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quốc Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314581267, Visa Nhat Thien Travel Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Lê Quốc Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
2 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
3 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
4 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
5 Bưu chính 53100
6 Chuyển phát 53200
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Khách sạn 55101
9 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
10 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
11 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
14 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Dịch vụ ăn uống khác 56290
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
18 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
20 Xuất bản sách 58110
21 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
22 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
23 Hoạt động xuất bản khác 58190
24 Xuất bản phần mềm 58200
25 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
26 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
27 Hoạt động sản xuất phim video 59112
28 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
29 Hoạt động hậu kỳ 59120
30 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
31 Hoạt động chiếu phim 5914
32 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
33 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
34 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
35 Hoạt động phát thanh 60100
36 Hoạt động truyền hình 60210
37 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
38 Hoạt động viễn thông có dây 61100
39 Hoạt động viễn thông không dây 61200
40 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
44 Hoạt động thú y 75000
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê ôtô 77101
47 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
48 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
49 Cho thuê băng, đĩa video 77220
50 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
53 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
54 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
56 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
57 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
58 Cung ứng lao động tạm thời 78200
59 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
61 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
62 Đại lý du lịch 79110
63 Điều hành tua du lịch 79120
64 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
65 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
66 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
67 Dịch vụ điều tra 80300
68 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
69 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
70 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
71 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
72 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
73 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
74 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
75 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
76 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
77 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
79 Dịch vụ đóng gói 82920
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990