Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xúc Tiến Đầu Tư Nông Nghiệp & Thương Mại Thế Giới

The World Commercial & Agricultural Promotion Investment Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xúc Tiến Đầu Tư Nông Nghiệp & Thương Mại Thế Giới - The World Commercial & Agricultural Promotion Investment Company Limited có địa chỉ tại 57/29 Phạm Thái Bường, khu phố Nam Thiên I, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314585631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314585631

Ngày cấp 21-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xúc Tiến Đầu Tư Nông Nghiệp & Thương Mại Thế Giới

Tên giao dịch

The World Commercial & Agricultural Promotion Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

57/29 Phạm Thái Bường, khu phố Nam Thiên I, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314585631 / 21-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Võ Tuấn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314585631, The World Commercial & Agricultural Promotion Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Nguyễn Võ Tuấn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
16 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
17 Khai thác thuỷ sản biển 03110
18 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
19 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
20 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
21 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
22 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
23 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
24 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
25 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
26 Khai thác và thu gom than cứng 05100
27 Khai thác và thu gom than non 05200
28 Khai thác dầu thô 06100
29 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
30 Khai thác quặng sắt 07100
31 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
32 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
33 Khai thác quặng bôxít 07221
34 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
35 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
36 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
37 Khai thác đá 08101
38 Khai thác cát, sỏi 08102
39 Khai thác đất sét 08103
40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
42 Khai thác muối 08930
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
46 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
47 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
48 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
50 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
51 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
53 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
55 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
56 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
57 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
58 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
59 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
60 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
61 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
62 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
63 Xay xát 10611
64 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
65 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
66 Sản xuất đường 10720
67 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
68 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
69 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
70 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
71 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
72 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
73 Sản xuất rượu vang 11020
74 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
75 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
76 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
77 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
78 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
79 Sản xuất thuốc lá 12001
80 Sản xuất thuốc hút khác 12009
81 Sản xuất sợi 13110
82 Sản xuất vải dệt thoi 13120
83 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
84 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
85 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
86 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
87 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
88 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
89 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
90 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
91 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
92 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
93 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
94 Sản xuất giày dép 15200
95 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
96 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
97 Bảo quản gỗ 16102
98 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
99 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
100 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
101 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
103 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
104 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
105 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
106 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
107 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
108 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
109 In ấn 18110
110 Dịch vụ liên quan đến in 18120
111 Sao chép bản ghi các loại 18200
112 Sản xuất than cốc 19100
113 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
114 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
115 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
116 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
117 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
118 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
119 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
120 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
121 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
122 Sản xuất mực in 20222
123 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
124 Sản xuất mỹ phẩm 20231
125 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
126 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
127 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
128 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
129 Sản xuất thuốc các loại 21001
130 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
131 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
132 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
133 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
134 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
135 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
136 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
137 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
138 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
139 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
140 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
141 Sản xuất xi măng 23941
142 Sản xuất vôi 23942
143 Sản xuất thạch cao 23943
144 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
145 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
146 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
147 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
148 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
149 Đúc sắt thép 24310
150 Đúc kim loại màu 24320
151 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
152 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
153 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
154 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
155 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
156 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
157 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
158 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
159 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
160 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
161 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
162 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
163 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
164 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
165 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
166 Sản xuất đồng hồ 26520
167 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
168 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
169 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
170 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
171 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
172 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
173 Sản xuất pin và ắc quy 27200
174 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
175 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
176 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
177 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
178 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
179 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
180 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
181 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
182 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
183 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
184 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
185 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
186 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
187 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
188 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
189 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
190 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
191 Sản xuất máy luyện kim 28230
192 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
193 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
194 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
195 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
196 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
197 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
198 Sản xuất xe có động cơ 29100
199 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
200 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
201 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
202 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
203 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
204 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
205 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
206 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
207 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
208 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
209 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
210 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
211 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
212 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
213 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
214 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
215 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
216 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
217 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
218 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
219 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
220 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
221 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
222 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
223 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
224 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
225 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
226 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
227 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
228 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
229 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
230 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
231 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
232 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
233 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
234 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
235 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
236 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
238 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
239 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
240 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
241 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
242 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
243 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
244 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
245 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
246 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
247 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
248 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
249 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
250 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
251 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
252 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
253 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
254 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
255 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
256 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
257 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
258 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
259 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
260 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
261 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
262 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
263 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
264 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
265 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
266 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
267 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
268 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
269 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
270 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
271 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
272 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
273 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
274 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
275 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
276 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
277 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
278 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
279 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
280 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
281 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
282 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
283 Vận tải hành khách đường sắt 49110
284 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
285 Vận tải bằng xe buýt 49200
286 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
287 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
288 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
289 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
290 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
291 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
292 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
293 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
294 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
295 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
296 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
297 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
298 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
299 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
300 Vận tải đường ống 49400
301 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
302 Vận tải hành khách ven biển 50111
303 Vận tải hành khách viễn dương 50112
304 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
305 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
306 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
307 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
308 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
309 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
310 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
311 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
312 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
313 Vận tải hành khách hàng không 51100
314 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
315 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
316 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
317 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
318 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
319 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
321 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
322 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
323 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
325 Bốc xếp hàng hóa 5224
326 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
327 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
328 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
329 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
330 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
332 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
333 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
334 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
335 Bưu chính 53100
336 Chuyển phát 53200
337 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
338 Khách sạn 55101
339 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
340 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
341 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
342 Cơ sở lưu trú khác 5590
343 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
344 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
345 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
346 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
347 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
348 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
349 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
350 Dịch vụ ăn uống khác 56290
351 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
352 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
353 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
354 Xuất bản sách 58110
355 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
356 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
357 Hoạt động xuất bản khác 58190
358 Xuất bản phần mềm 58200
359 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
360 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
361 Hoạt động sản xuất phim video 59112
362 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
363 Hoạt động hậu kỳ 59120
364 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
365 Hoạt động chiếu phim 5914
366 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
367 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
368 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
369 Hoạt động phát thanh 60100
370 Hoạt động truyền hình 60210
371 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
372 Hoạt động viễn thông có dây 61100
373 Hoạt động viễn thông không dây 61200
374 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
375 Hoạt động viễn thông khác 6190
376 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
377 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
378 Lập trình máy vi tính 62010
379 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
380 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
381 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
382 Cổng thông tin 63120
383 Hoạt động thông tấn 63210
384 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
385 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
386 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
387 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
388 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
389 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
390 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
391 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
392 Bảo hiểm nhân thọ 65110