Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Hiểu Về Trái Tim

Hieu Ve Trai Tim Media Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Hiểu Về Trái Tim - Hieu Ve Trai Tim Media Joint Stock Company có địa chỉ tại 145 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314597919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314597919

Ngày cấp 28-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Hiểu Về Trái Tim

Tên giao dịch

Hieu Ve Trai Tim Media Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

145 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314597919 / 28-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Gia Chi Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314597919, Hieu Ve Trai Tim Media Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Phạm Gia Chi Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
6 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
7 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
8 Bán mô tô, xe máy 4541
9 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
10 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
11 Đại lý mô tô, xe máy 45413
12 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
19 Bán buôn thủy sản 46322
20 Bán buôn rau, quả 46323
21 Bán buôn cà phê 46324
22 Bán buôn chè 46325
23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
27 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn vải 46411
31 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
32 Bán buôn hàng may mặc 46413
33 Bán buôn giày dép 46414
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
76 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
78 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
79 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
80 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
81 Bưu chính 53100
82 Chuyển phát 53200
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
84 Khách sạn 55101
85 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
86 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
87 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
89 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
90 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
91 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
92 Dịch vụ ăn uống khác 56290
93 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
94 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
95 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
96 Xuất bản sách 58110
97 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
98 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
99 Hoạt động xuất bản khác 58190
100 Xuất bản phần mềm 58200
101 Hoạt động viễn thông khác 6190
102 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
103 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
104 Lập trình máy vi tính 62010
105 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
106 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
107 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
108 Cổng thông tin 63120
109 Hoạt động thông tấn 63210
110 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
111 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
112 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
113 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
114 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
115 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
116 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
117 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
118 Bảo hiểm nhân thọ 65110
119 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
120 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
121 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
122 Hoạt động thú y 75000
123 Cho thuê xe có động cơ 7710
124 Cho thuê ôtô 77101
125 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
126 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
127 Cho thuê băng, đĩa video 77220
128 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
129 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
130 Giáo dục trung học cơ sở 85311
131 Giáo dục trung học phổ thông 85312
132 Giáo dục nghề nghiệp 8532
133 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
134 Dạy nghề 85322
135 Đào tạo cao đẳng 85410
136 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
137 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
138 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
139 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
140 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600