Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Vạn Phúc Sài Gòn

Van Phuc Sai Gon Hospital Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Vạn Phúc Sài Gòn - Van Phuc Sai Gon Hospital Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 41, Đường số 7, Khu phố 1, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314599024 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314599024

Ngày cấp 28-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Vạn Phúc Sài Gòn

Tên giao dịch

Van Phuc Sai Gon Hospital Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, Đường số 7, Khu phố 1, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314599024 / 28-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Cảnh Tuất

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314599024, Van Phuc Sai Gon Hospital Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Đào Cảnh Tuất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
16 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động kiến trúc 71101
19 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
20 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
21 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
22 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
25 Quảng cáo 73100
26 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
27 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
28 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
29 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
30 Hoạt động của các bệnh viện 86101
31 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
32 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
33 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
34 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
35 Hoạt động y tế dự phòng 86910
36 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
37 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
38 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
39 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
40 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
41 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303