Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Martin

Martin Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Martin - Martin Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 631 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314603827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314603827

Ngày cấp 30-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Martin

Tên giao dịch

Martin Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

631 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314603827 / 30-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Hữu Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314603827, Martin Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Phú Thạnh, Phùng Hữu Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
34 Sản xuất thuốc lá 12001
35 Sản xuất thuốc hút khác 12009
36 Sản xuất sợi 13110
37 Sản xuất vải dệt thoi 13120
38 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
39 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
40 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
41 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
42 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
43 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
44 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
45 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
46 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
47 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
48 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
49 Sản xuất giày dép 15200
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
52 Bảo quản gỗ 16102
53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
55 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
58 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
59 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
60 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
61 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
62 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
63 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
64 In ấn 18110
65 Dịch vụ liên quan đến in 18120
66 Sao chép bản ghi các loại 18200
67 Sản xuất than cốc 19100
68 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
69 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
70 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
71 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
72 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
73 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
74 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
75 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
76 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
77 Sản xuất mực in 20222
78 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
79 Sản xuất mỹ phẩm 20231
80 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
81 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
82 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
83 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
84 Sản xuất thuốc các loại 21001
85 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
86 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
87 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
88 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
89 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
90 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
91 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
92 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
93 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
94 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
95 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
96 Sản xuất xi măng 23941
97 Sản xuất vôi 23942
98 Sản xuất thạch cao 23943
99 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
100 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
101 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
102 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
103 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
104 Đúc sắt thép 24310
105 Đúc kim loại màu 24320
106 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
107 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
108 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
109 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
110 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
111 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
112 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
113 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
114 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
115 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
116 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
117 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
118 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
119 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
120 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
121 Sản xuất đồng hồ 26520
122 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
123 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
124 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
125 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
126 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
127 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
128 Sản xuất pin và ắc quy 27200
129 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
130 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
131 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
132 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
133 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
134 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
135 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
136 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
137 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
138 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
139 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
140 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
141 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
142 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
143 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
144 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
145 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
146 Sản xuất máy luyện kim 28230
147 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
148 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
149 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
150 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
151 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
152 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
153 Sản xuất xe có động cơ 29100
154 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
155 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
156 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
157 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
158 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
159 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
160 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
161 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
162 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
163 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
164 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
165 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
166 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
167 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
168 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
169 Sản xuất nhạc cụ 32200
170 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
171 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
172 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
173 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
174 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
175 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
176 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
177 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
178 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
179 Sửa chữa thiết bị điện 33140
180 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
181 Sửa chữa thiết bị khác 33190
182 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
183 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
184 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
185 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
186 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
187 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
188 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
189 Đại lý xe có động cơ khác 45139
190 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
191 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
192 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
193 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
194 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
195 Bán mô tô, xe máy 4541
196 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
197 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
198 Đại lý mô tô, xe máy 45413
199 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
200 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
201 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
202 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
203 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
204 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
205 Đại lý 46101
206 Môi giới 46102
207 Đấu giá 46103
208 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
209 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
210 Bán buôn hoa và cây 46202
211 Bán buôn động vật sống 46203
212 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
213 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
214 Bán buôn gạo 46310
215 Bán buôn thực phẩm 4632
216 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
217 Bán buôn thủy sản 46322
218 Bán buôn rau, quả 46323
219 Bán buôn cà phê 46324
220 Bán buôn chè 46325
221 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
222 Bán buôn thực phẩm khác 46329
223 Bán buôn đồ uống 4633
224 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
225 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
226 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
227 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
228 Bán buôn vải 46411
229 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
230 Bán buôn hàng may mặc 46413
231 Bán buôn giày dép 46414
232 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
233 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
234 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
235 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
236 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
237 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
238 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
239 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
240 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
241 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
242 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
243 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
244 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
245 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
246 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
247 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
248 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
249 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
250 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
251 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
252 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
253 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
254 Bán buôn dầu thô 46612
255 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
256 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
257 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
258 Bán buôn quặng kim loại 46621
259 Bán buôn sắt, thép 46622
260 Bán buôn kim loại khác 46623
261 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
262 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
263 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
264 Bán buôn xi măng 46632
265 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
266 Bán buôn kính xây dựng 46634
267 Bán buôn sơn, vécni 46635
268 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
269 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
270 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
271 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
272 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
273 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
274 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
275 Bán buôn cao su 46694
276 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
277 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
278 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
279 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
280 Bán buôn tổng hợp 46900
281 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
282 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
283 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
284 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
285 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
286 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
287 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
288 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
289 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
290 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
291 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
292 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
293 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
294 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
295 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
296 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
297 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
298 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
299 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
300 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
301 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
302 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
303 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
304 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
305 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
306 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
307 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
308 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
309 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
310 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
311 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
312 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
313 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
314 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
315 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
316 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
317 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
318 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
319 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
320 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
321 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
322 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
323 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
324 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
325 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
326 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
327 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
328 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
329 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
330 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
331 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
332 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
333 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
334 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
335 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
336 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
337 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
338 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
339 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
340 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
341 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
342 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
343 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
344 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
345 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
346 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
347 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
348 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
349 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
350 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
351 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
352 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
353 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
354 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
355 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
356 Vận tải hành khách đường sắt 49110
357 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
358 Vận tải bằng xe buýt 49200
359 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
360 Vận tải hành khách ven biển 50111
361 Vận tải hành khách viễn dương 50112
362 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
363 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
364 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
365 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
366 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
367 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
368 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
369 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
370 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
371 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
372 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
373 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
374 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
375 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
376 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
377 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
378 Bốc xếp hàng hóa 5224
379 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
380 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
381 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
382 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
383 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
384 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
385 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
386 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
387 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
388 Bưu chính 53100
389 Chuyển phát 53200
390 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
391 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
392 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
393 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
394 Dịch vụ ăn uống khác 56290
395 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
396 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
397 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
398 Xuất bản sách 58110
399 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
400 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
401 Hoạt động xuất bản khác 58190
402 Xuất bản phần mềm 58200