Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trúc Anh 2h

Truc Anh 2h Import Export Commerce Co.,ltd

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trúc Anh 2h - Truc Anh 2h Import Export Commerce Co.,ltd có địa chỉ tại 201/53/22 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314604404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý hạt giống để nhân giống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314604404

Ngày cấp 30-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trúc Anh 2h

Tên giao dịch

Truc Anh 2h Import Export Commerce Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

201/53/22 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314604404 / 30-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đình Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý hạt giống để nhân giống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314604404, Truc Anh 2h Import Export Commerce Co.,ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 26, Vũ Đình Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
17 Chăn nuôi gà 01462
18 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
19 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
32 Khai thác gỗ 02210
33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
34 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
36 Khai thác thuỷ sản biển 03110
37 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
38 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
39 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
40 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
41 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
44 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
45 Khai thác và thu gom than cứng 05100
46 Khai thác và thu gom than non 05200
47 Khai thác dầu thô 06100
48 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
49 Khai thác quặng sắt 07100
50 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
51 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
52 Khai thác đá 08101
53 Khai thác cát, sỏi 08102
54 Khai thác đất sét 08103
55 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
56 Khai thác và thu gom than bùn 08920
57 Khai thác muối 08930
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
61 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
62 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
65 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
68 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
70 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
71 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
72 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
73 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
74 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
75 Xay xát 10611
76 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
77 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
78 Sản xuất đường 10720
79 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
80 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
81 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
82 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
83 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
84 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
85 Sản xuất rượu vang 11020
86 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
87 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
88 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
89 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
90 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
91 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
92 Bảo quản gỗ 16102
93 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
94 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
95 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
96 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
97 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
98 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
99 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
100 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
101 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
102 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
103 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
104 In ấn 18110
105 Dịch vụ liên quan đến in 18120
106 Sao chép bản ghi các loại 18200
107 Sản xuất than cốc 19100
108 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
109 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
110 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
112 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
114 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
115 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
116 Sản xuất nhạc cụ 32200
117 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
118 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
119 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
120 Xây dựng công trình đường sắt 42101
121 Xây dựng công trình đường bộ 42102
122 Xây dựng công trình công ích 42200
123 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
124 Phá dỡ 43110
125 Chuẩn bị mặt bằng 43120
126 Lắp đặt hệ thống điện 43210
127 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
129 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
130 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
131 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
132 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
133 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
134 Đại lý 46101
135 Môi giới 46102
136 Đấu giá 46103
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
139 Bán buôn hoa và cây 46202
140 Bán buôn động vật sống 46203
141 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
143 Bán buôn gạo 46310
144 Bán buôn thực phẩm 4632
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
146 Bán buôn thủy sản 46322
147 Bán buôn rau, quả 46323
148 Bán buôn cà phê 46324
149 Bán buôn chè 46325
150 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
151 Bán buôn thực phẩm khác 46329
152 Bán buôn đồ uống 4633
153 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
154 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
155 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
156 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
157 Bán buôn vải 46411
158 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
159 Bán buôn hàng may mặc 46413
160 Bán buôn giày dép 46414
161 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
162 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
163 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
164 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
165 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
166 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
167 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
168 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
169 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
171 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
172 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
176 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
179 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
181 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
182 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
183 Bán buôn dầu thô 46612
184 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
185 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
186 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
187 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
188 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
189 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
190 Bán buôn cao su 46694
191 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
192 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
193 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
194 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
195 Bán buôn tổng hợp 46900
196 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
197 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
198 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
200 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
201 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
202 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
203 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
204 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
205 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
206 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
207 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
208 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
209 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
210 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
211 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
212 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
213 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
214 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
215 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
216 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
217 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
218 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
219 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
220 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
221 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
222 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
223 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
224 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
225 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
227 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
228 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
229 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
230 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
231 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
232 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
233 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
234 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
235 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
236 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
237 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
238 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
239 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
240 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
241 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
242 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
243 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
244 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
245 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
246 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
247 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
248 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
249 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
250 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
251 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
252 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
253 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
254 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
255 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
256 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
257 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
258 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
259 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
260 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
261 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
262 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
263 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
264 Vận tải đường ống 49400
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
266 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
267 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
270 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
271 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
272 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
273 Bưu chính 53100
274 Chuyển phát 53200
275 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
276 Khách sạn 55101
277 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
278 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
279 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
280 Cơ sở lưu trú khác 5590
281 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
282 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
283 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
284 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
285 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
286 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
287 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
288 Dịch vụ ăn uống khác 56290
289 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
290 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
291 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
292 Xuất bản sách 58110
293 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
294 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
295 Hoạt động xuất bản khác 58190
296 Xuất bản phần mềm 58200
297 Hoạt động viễn thông khác 6190
298 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
299 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
300 Lập trình máy vi tính 62010
301 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
302 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
303 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
304 Cổng thông tin 63120
305 Hoạt động thông tấn 63210
306 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
307 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
308 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
309 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
310 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
311 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
312 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
313 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
314 Bảo hiểm nhân thọ 65110
315 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
316 Hoạt động kiến trúc 71101
317 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
318 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
319 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
320 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
321 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
322 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
323 Quảng cáo 73100
324 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
325 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
326 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
327 Cho thuê xe có động cơ 7710
328 Cho thuê ôtô 77101
329 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
330 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
331 Cho thuê băng, đĩa video 77220
332 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
333 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
334 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
335 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
336 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
337 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
338 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
339 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
340 Cung ứng lao động tạm thời 78200
341 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
342 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
343 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
344 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
345 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
346 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
347 Dịch vụ đóng gói 82920
348 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990