Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp - Nông Nghiệp An Phú Vinh

An Phu Vinh Agriculture - Industry Technique Company Limited

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp - Nông Nghiệp An Phú Vinh - An Phu Vinh Agriculture - Industry Technique Company Limited có địa chỉ tại 49 Đường số 824, Ấp Phú Hoà, Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314605711 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314605711

Ngày cấp 01-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp - Nông Nghiệp An Phú Vinh

Tên giao dịch

An Phu Vinh Agriculture - Industry Technique Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

49 Đường số 824, Ấp Phú Hoà, Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314605711 / 01-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Xuân Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314605711, An Phu Vinh Agriculture - Industry Technique Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Phú Mỹ Hưng, Trần Xuân Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Trồng cây gia vị 01281
13 Trồng cây dược liệu 01282
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
22 Chăn nuôi gà 01462
23 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
24 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
37 Khai thác gỗ 02210
38 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
39 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
40 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
41 Khai thác thuỷ sản biển 03110
42 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
43 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
44 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
45 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
46 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
49 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
50 Khai thác và thu gom than cứng 05100
51 Khai thác và thu gom than non 05200
52 Khai thác dầu thô 06100
53 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
54 Khai thác quặng sắt 07100
55 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
56 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
57 Khai thác đá 08101
58 Khai thác cát, sỏi 08102
59 Khai thác đất sét 08103
60 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
61 Khai thác và thu gom than bùn 08920
62 Khai thác muối 08930
63 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
66 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
67 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
68 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
70 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
73 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
75 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
76 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
77 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
78 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
79 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
80 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
81 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
82 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
83 Xay xát 10611
84 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
85 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
86 Sản xuất đường 10720
87 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
88 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
89 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
90 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
91 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
92 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
93 Sản xuất rượu vang 11020
94 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
95 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
96 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
97 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
98 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
99 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
100 Bảo quản gỗ 16102
101 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
102 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
103 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
104 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
105 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
106 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
107 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
108 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
109 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
110 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
111 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
112 In ấn 18110
113 Dịch vụ liên quan đến in 18120
114 Sao chép bản ghi các loại 18200
115 Sản xuất than cốc 19100
116 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
117 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
118 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
119 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
120 Sản xuất mỹ phẩm 20231
121 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
122 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
123 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
124 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
125 Sản xuất xi măng 23941
126 Sản xuất vôi 23942
127 Sản xuất thạch cao 23943
128 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
129 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
130 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
131 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
132 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
133 Đúc sắt thép 24310
134 Đúc kim loại màu 24320
135 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
136 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
137 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
138 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
139 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
140 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
141 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
142 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
143 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
144 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
145 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
146 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
147 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
148 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
149 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
150 Sản xuất đồng hồ 26520
151 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
152 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
153 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
154 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
155 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
156 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
157 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
158 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
159 Sản xuất nhạc cụ 32200
160 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
161 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
162 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
163 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
164 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
165 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
166 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
167 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
168 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
169 Sửa chữa thiết bị điện 33140
170 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
171 Sửa chữa thiết bị khác 33190
172 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
173 Bán buôn thực phẩm 4632
174 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
175 Bán buôn thủy sản 46322
176 Bán buôn rau, quả 46323
177 Bán buôn cà phê 46324
178 Bán buôn chè 46325
179 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
180 Bán buôn thực phẩm khác 46329
181 Bán buôn đồ uống 4633
182 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
183 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
184 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
185 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
186 Bán buôn vải 46411
187 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
188 Bán buôn hàng may mặc 46413
189 Bán buôn giày dép 46414
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
191 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
192 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
193 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
194 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
195 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
196 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
197 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
198 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
199 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
200 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
201 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
205 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
208 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
210 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
211 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
212 Bán buôn dầu thô 46612
213 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
214 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
215 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
216 Bán buôn quặng kim loại 46621
217 Bán buôn sắt, thép 46622
218 Bán buôn kim loại khác 46623
219 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
220 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
221 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
222 Bán buôn xi măng 46632
223 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
224 Bán buôn kính xây dựng 46634
225 Bán buôn sơn, vécni 46635
226 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
227 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
228 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
229 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
230 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
231 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
232 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
233 Bán buôn cao su 46694
234 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
235 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
236 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
237 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
238 Bán buôn tổng hợp 46900
239 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
240 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
241 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
242 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
243 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
244 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
245 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
246 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
247 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
248 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
249 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
250 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
251 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
252 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
253 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
254 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
255 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
256 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
257 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
258 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
259 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
260 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
261 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
262 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
263 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
264 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
265 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
266 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
267 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
268 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
269 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
270 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
271 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
272 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
273 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
274 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
275 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
276 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
277 Vận tải đường ống 49400
278 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
279 Vận tải hành khách ven biển 50111
280 Vận tải hành khách viễn dương 50112
281 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
282 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
283 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
284 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
285 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
286 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
287 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
288 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
289 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
290 Vận tải hành khách hàng không 51100
291 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
298 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
301 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
302 Bốc xếp hàng hóa 5224
303 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
304 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
305 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
306 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
307 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
308 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
309 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
310 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
311 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
312 Bưu chính 53100
313 Chuyển phát 53200
314 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
315 Khách sạn 55101
316 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
317 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
318 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
319 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
320 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
321 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
322 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
323 Dịch vụ ăn uống khác 56290
324 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
325 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
326 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
327 Xuất bản sách 58110
328 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
329 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
330 Hoạt động xuất bản khác 58190
331 Xuất bản phần mềm 58200
332 Cho thuê xe có động cơ 7710
333 Cho thuê ôtô 77101
334 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
335 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
336 Cho thuê băng, đĩa video 77220
337 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
338 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
339 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
340 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
341 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
342 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
343 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
344 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
345 Cung ứng lao động tạm thời 78200
346 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
347 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
348 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
349 Đại lý du lịch 79110
350 Điều hành tua du lịch 79120
351 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
352 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
353 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
354 Dịch vụ điều tra 80300
355 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
356 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
357 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
358 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
359 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
360 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
361 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
362 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
363 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
364 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
365 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
366 Dịch vụ đóng gói 82920
367 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
368 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
369 Giáo dục trung học cơ sở 85311
370 Giáo dục trung học phổ thông 85312
371 Giáo dục nghề nghiệp 8532
372 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
373 Dạy nghề 85322
374 Đào tạo cao đẳng 85410
375 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
376 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
377 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
378 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
379 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600