Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vietnam Artist Agency

Vietnam Artist Agency Company Limited

Công Ty TNHH Vietnam Artist Agency - Vietnam Artist Agency Company Limited có địa chỉ tại 268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314606948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314606948

Ngày cấp 01-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vietnam Artist Agency

Tên giao dịch

Vietnam Artist Agency Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314606948 / 01-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Phương Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314606948, Vietnam Artist Agency Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 15, Nguyễn Ngọc Phương Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
3 Hoạt động sản xuất phim video 59112
4 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
5 Hoạt động hậu kỳ 59120
6 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
7 Hoạt động chiếu phim 5914
8 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
9 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
10 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
11 Hoạt động phát thanh 60100
12 Hoạt động truyền hình 60210
13 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
14 Hoạt động viễn thông có dây 61100
15 Hoạt động viễn thông không dây 61200
16 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
20 Hoạt động thú y 75000
21 Cho thuê xe có động cơ 7710
22 Cho thuê ôtô 77101
23 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
24 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
25 Cho thuê băng, đĩa video 77220
26 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
29 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
30 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
32 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
33 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
34 Cung ứng lao động tạm thời 78200
35 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
36 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
37 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
38 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
41 Dịch vụ đóng gói 82920
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990