Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phan Thành Phan

Phan Thanh Phan Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phan Thành Phan - Phan Thanh Phan Joint Stock Company có địa chỉ tại 89/3B Bà Triệu, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314612155 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314612155

Ngày cấp 06-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phan Thành Phan

Tên giao dịch

Phan Thanh Phan Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

89/3B Bà Triệu, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314612155 / 06-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thành Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314612155, Phan Thanh Phan Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Thị Trấn Hóc Môn, Phan Thành Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
20 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
21 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
22 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
25 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Khai thác và thu gom than cứng 05100
28 Khai thác và thu gom than non 05200
29 Khai thác dầu thô 06100
30 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
31 Khai thác quặng sắt 07100
32 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
41 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
45 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
46 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
47 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
48 Sản xuất nhạc cụ 32200
49 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
50 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình đường sắt 42101
53 Xây dựng công trình đường bộ 42102
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Phá dỡ 43110
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống điện 43210
59 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
60 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
61 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Đại lý 46101
65 Môi giới 46102
66 Đấu giá 46103
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
69 Bán buôn hoa và cây 46202
70 Bán buôn động vật sống 46203
71 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
76 Bán buôn thủy sản 46322
77 Bán buôn rau, quả 46323
78 Bán buôn cà phê 46324
79 Bán buôn chè 46325
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
81 Bán buôn thực phẩm khác 46329
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
84 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
85 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
86 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
88 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
89 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
92 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
93 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
97 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
100 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
102 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
103 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
104 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
105 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
106 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
107 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
108 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
109 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
110 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
111 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
112 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
113 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
114 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
115 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
116 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
117 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
118 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
119 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
126 Vận tải đường ống 49400
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
132 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
133 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
134 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
135 Bưu chính 53100
136 Chuyển phát 53200
137 Cho thuê xe có động cơ 7710
138 Cho thuê ôtô 77101
139 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
140 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
141 Cho thuê băng, đĩa video 77220
142 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
143 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
144 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
145 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
146 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
147 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
148 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
149 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
150 Cung ứng lao động tạm thời 78200