Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đắc Hương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đắc Hương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đắc Hương - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đắc Hương có địa chỉ tại 346 Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314613102 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314613102

Ngày cấp 07-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đắc Hương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đắc Hương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

346 Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314613102 / 07-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Ngọc Đắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314613102, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đắc Hương, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Thái Bình, Dương Ngọc Đắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
39 Khai thác gỗ 02210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
42 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
43 Khai thác thuỷ sản biển 03110
44 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
45 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
46 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
47 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
48 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
49 Khai thác quặng bôxít 07221
50 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
51 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
52 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
53 Khai thác đá 08101
54 Khai thác cát, sỏi 08102
55 Khai thác đất sét 08103
56 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
57 Khai thác và thu gom than bùn 08920
58 Khai thác muối 08930
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
62 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
63 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
64 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
66 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
69 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
71 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
72 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
73 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
75 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
76 Xay xát 10611
77 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
78 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
79 Sản xuất đường 10720
80 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
81 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
82 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
83 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
84 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
85 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
86 Sản xuất rượu vang 11020
87 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
88 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
89 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
90 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
91 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
92 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
93 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
94 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
95 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
96 Sản xuất đồng hồ 26520
97 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
98 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
99 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
100 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
101 Thoát nước 37001
102 Xử lý nước thải 37002
103 Thu gom rác thải không độc hại 38110
104 Thu gom rác thải độc hại 3812
105 Thu gom rác thải y tế 38121
106 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
107 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
108 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
109 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
110 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
111 Tái chế phế liệu 3830
112 Tái chế phế liệu kim loại 38301
113 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
114 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
115 Xây dựng nhà các loại 41000
116 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
117 Xây dựng công trình đường sắt 42101
118 Xây dựng công trình đường bộ 42102
119 Xây dựng công trình công ích 42200
120 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
121 Phá dỡ 43110
122 Chuẩn bị mặt bằng 43120
123 Lắp đặt hệ thống điện 43210
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
126 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
127 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
128 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
129 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
130 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
131 Đại lý 46101
132 Môi giới 46102
133 Đấu giá 46103
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
135 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
136 Bán buôn hoa và cây 46202
137 Bán buôn động vật sống 46203
138 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
140 Bán buôn gạo 46310
141 Bán buôn thực phẩm 4632
142 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
143 Bán buôn thủy sản 46322
144 Bán buôn rau, quả 46323
145 Bán buôn cà phê 46324
146 Bán buôn chè 46325
147 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
148 Bán buôn thực phẩm khác 46329
149 Bán buôn đồ uống 4633
150 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
151 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
152 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
153 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
154 Bán buôn vải 46411
155 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
156 Bán buôn hàng may mặc 46413
157 Bán buôn giày dép 46414
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
159 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
160 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
161 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
162 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
163 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
164 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
165 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
166 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
168 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
169 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
173 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
176 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
178 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
179 Bán buôn quặng kim loại 46621
180 Bán buôn sắt, thép 46622
181 Bán buôn kim loại khác 46623
182 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
183 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
184 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
185 Bán buôn xi măng 46632
186 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
187 Bán buôn kính xây dựng 46634
188 Bán buôn sơn, vécni 46635
189 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
190 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
192 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
193 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
194 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
195 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
196 Bán buôn cao su 46694
197 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
198 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
199 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
200 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
201 Bán buôn tổng hợp 46900
202 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
203 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
204 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
205 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
206 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
207 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
208 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
209 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
210 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
211 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
212 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
213 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
214 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
215 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
216 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
217 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
218 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
219 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
220 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
221 Vận tải đường ống 49400
222 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
223 Vận tải hành khách ven biển 50111
224 Vận tải hành khách viễn dương 50112
225 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
226 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
227 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
228 Bốc xếp hàng hóa 5224
229 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
230 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
231 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
232 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
233 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
234 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
235 Khách sạn 55101
236 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
237 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
238 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
239 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
240 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
241 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
242 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
243 Dịch vụ ăn uống khác 56290
244 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
245 Hoạt động kiến trúc 71101
246 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
247 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
248 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
249 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
250 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
251 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
252 Quảng cáo 73100
253 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
254 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
255 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
256 Cho thuê xe có động cơ 7710
257 Cho thuê ôtô 77101
258 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
259 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
260 Cho thuê băng, đĩa video 77220
261 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
262 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
263 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
264 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
265 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
266 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
267 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
268 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
269 Cung ứng lao động tạm thời 78200
270 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
271 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
272 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
273 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
274 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
276 Dịch vụ đóng gói 82920
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
278 Giáo dục nghề nghiệp 8532
279 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
280 Dạy nghề 85322
281 Đào tạo cao đẳng 85410
282 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
283 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
284 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
285 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
286 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600