Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Searoad & Alliance

Searoad & Alliance Company Limited

Công Ty TNHH Searoad & Alliance - Searoad & Alliance Company Limited có địa chỉ tại 396/4 Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314618044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314618044

Ngày cấp 11-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Searoad & Alliance

Tên giao dịch

Searoad & Alliance Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

396/4 Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314618044 / 11-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314618044, Searoad & Alliance Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 18, Nguyễn Thị Kim Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
11 Vận tải hành khách hàng không 51100
12 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
18 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
19 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
20 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245