Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kỷ Nghệ Việt

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kỷ Nghệ Việt

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kỷ Nghệ Việt - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kỷ Nghệ Việt có địa chỉ tại 54 Đường D3, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314618284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314618284

Ngày cấp 11-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kỷ Nghệ Việt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kỷ Nghệ Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

54 Đường D3, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314618284 / 11-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314618284, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Kỷ Nghệ Việt, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Bùi Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
31 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
39 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
40 Đại lý mô tô, xe máy 45413
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Đại lý 46101
44 Môi giới 46102
45 Đấu giá 46103
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
48 Bán buôn hoa và cây 46202
49 Bán buôn động vật sống 46203
50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
55 Bán buôn thủy sản 46322
56 Bán buôn rau, quả 46323
57 Bán buôn cà phê 46324
58 Bán buôn chè 46325
59 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
60 Bán buôn thực phẩm khác 46329
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
63 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
64 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
65 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
66 Bán buôn vải 46411
67 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
68 Bán buôn hàng may mặc 46413
69 Bán buôn giày dép 46414
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
77 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
90 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
91 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
92 Bán buôn dầu thô 46612
93 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
94 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn quặng kim loại 46621
97 Bán buôn sắt, thép 46622
98 Bán buôn kim loại khác 46623
99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
102 Bán buôn xi măng 46632
103 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
104 Bán buôn kính xây dựng 46634
105 Bán buôn sơn, vécni 46635
106 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
107 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
111 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
112 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
113 Bán buôn cao su 46694
114 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
116 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
117 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
118 Bán buôn tổng hợp 46900
119 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
126 Vận tải đường ống 49400
127 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
128 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
129 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
130 Vận tải hành khách hàng không 51100
131 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
133 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
134 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
135 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
136 Bưu chính 53100
137 Chuyển phát 53200
138 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
139 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
140 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
141 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
142 Dịch vụ ăn uống khác 56290
143 Cho thuê xe có động cơ 7710
144 Cho thuê ôtô 77101
145 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
146 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
147 Cho thuê băng, đĩa video 77220
148 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
150 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
151 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
152 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
153 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
154 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
155 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
156 Cung ứng lao động tạm thời 78200