Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Alpha Techcore

Alpha Techcore Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Alpha Techcore - Alpha Techcore Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại 195 Đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314623397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314623397

Ngày cấp 13-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Alpha Techcore

Tên giao dịch

Alpha Techcore Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

195 Đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314623397 / 13-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đình Dịu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314623397, Alpha Techcore Technology Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 13, Lê Đình Dịu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
7 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
8 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
9 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
10 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
16 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
20 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
21 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
22 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
28 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
29 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
30 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
31 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
32 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
33 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
34 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
41 Vận tải đường ống 49400
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
44 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
48 Vận tải hành khách hàng không 51100
49 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
58 Bưu chính 53100
59 Chuyển phát 53200
60 Hoạt động viễn thông khác 6190
61 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
62 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
63 Lập trình máy vi tính 62010
64 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
65 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
66 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
67 Cổng thông tin 63120
68 Hoạt động thông tấn 63210
69 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
70 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
71 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
72 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
73 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
74 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
75 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
76 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
77 Bảo hiểm nhân thọ 65110