Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Passion Hospitality

Passion Hospitality Company Limited

Công Ty TNHH Passion Hospitality - Passion Hospitality Company Limited có địa chỉ tại 28 đường Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314624337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314624337

Ngày cấp 14-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Passion Hospitality

Tên giao dịch

Passion Hospitality Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

28 đường Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314624337 / 14-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314624337, Passion Hospitality Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thảo Điền, Nguyễn Thị Phương Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
6 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
7 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
8 Bưu chính 53100
9 Chuyển phát 53200
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Khách sạn 55101
12 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
13 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
23 Xuất bản sách 58110
24 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
25 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
26 Hoạt động xuất bản khác 58190
27 Xuất bản phần mềm 58200
28 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
29 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
30 Hoạt động sản xuất phim video 59112
31 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
32 Hoạt động hậu kỳ 59120
33 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
34 Hoạt động chiếu phim 5914
35 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
36 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
37 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
38 Hoạt động phát thanh 60100
39 Hoạt động truyền hình 60210
40 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
41 Hoạt động viễn thông có dây 61100
42 Hoạt động viễn thông không dây 61200
43 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
47 Hoạt động thú y 75000
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
51 Đại lý du lịch 79110
52 Điều hành tua du lịch 79120
53 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
54 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
55 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
56 Dịch vụ điều tra 80300
57 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
58 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
59 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
60 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
61 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
62 Giáo dục nghề nghiệp 8532
63 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
64 Dạy nghề 85322
65 Đào tạo cao đẳng 85410
66 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
67 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
68 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
69 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
70 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600