Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trường Đại Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trường Đại Phát có địa chỉ tại 5 Đồng Nai, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314626334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314626334

Ngày cấp 14-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trường Đại Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

5 Đồng Nai, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314626334 / 14-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Xuân Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314626334, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Lê Xuân Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
30 Bán buôn cao su 46694
31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
39 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
40 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
43 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
44 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
45 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
48 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
49 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
50 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
51 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
52 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
53 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
54 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
57 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
58 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
59 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
60 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
61 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
62 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
63 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
65 Bốc xếp hàng hóa 5224
66 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
67 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
68 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
69 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
70 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
73 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
74 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
76 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
77 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
78 Cung ứng lao động tạm thời 78200
79 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
80 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
81 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
82 Đại lý du lịch 79110
83 Điều hành tua du lịch 79120
84 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
85 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
86 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
87 Dịch vụ điều tra 80300
88 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
89 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
90 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
91 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
92 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
93 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
94 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
95 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
96 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
97 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
99 Dịch vụ đóng gói 82920
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990