Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tổng Hợp Nét Việt

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tổng Hợp Nét Việt

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tổng Hợp Nét Việt - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tổng Hợp Nét Việt có địa chỉ tại 31 Đường An Phú Đông, Khu Phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314627419 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314627419

Ngày cấp 15-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tổng Hợp Nét Việt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tổng Hợp Nét Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

31 Đường An Phú Đông, Khu Phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314627419 / 15-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314627419, Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tổng Hợp Nét Việt, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường An Phú Đông, Trần Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
8 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
9 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
10 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Thoát nước 37001
13 Xử lý nước thải 37002
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
23 Bán buôn hoa và cây 46202
24 Bán buôn động vật sống 46203
25 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
30 Bán buôn thủy sản 46322
31 Bán buôn rau, quả 46323
32 Bán buôn cà phê 46324
33 Bán buôn chè 46325
34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
35 Bán buôn thực phẩm khác 46329
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn vải 46411
38 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
39 Bán buôn hàng may mặc 46413
40 Bán buôn giày dép 46414
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
43 Bán buôn dầu thô 46612
44 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
45 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn quặng kim loại 46621
48 Bán buôn sắt, thép 46622
49 Bán buôn kim loại khác 46623
50 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn xi măng 46632
54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
55 Bán buôn kính xây dựng 46634
56 Bán buôn sơn, vécni 46635
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
64 Bán buôn cao su 46694
65 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
66 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
68 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
69 Bán buôn tổng hợp 46900
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
71 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
73 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
74 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
75 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
76 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
77 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
78 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
83 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
85 Vận tải đường ống 49400
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
88 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
89 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
90 Dịch vụ ăn uống khác 56290
91 Cho thuê xe có động cơ 7710
92 Cho thuê ôtô 77101
93 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
94 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
95 Cho thuê băng, đĩa video 77220
96 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
98 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
99 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
100 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
102 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
103 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
104 Cung ứng lao động tạm thời 78200