Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bể Bơi Việt Nam

Công Ty TNHH Bể Bơi Việt Nam có địa chỉ tại 1B Chu Văn An , Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314639982 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314639982

Ngày cấp 25-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bể Bơi Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1B Chu Văn An , Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314639982 / 25-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314639982, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 12, Trần Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Thoát nước 37001
10 Xử lý nước thải 37002
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Thu gom rác thải y tế 38121
14 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Tái chế phế liệu kim loại 38301
21 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình đường sắt 42101
26 Xây dựng công trình đường bộ 42102
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
34 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Đại lý 46101
40 Môi giới 46102
41 Đấu giá 46103
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn vải 46411
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
45 Bán buôn hàng may mặc 46413
46 Bán buôn giày dép 46414
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn quặng kim loại 46621
69 Bán buôn sắt, thép 46622
70 Bán buôn kim loại khác 46623
71 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
74 Bán buôn xi măng 46632
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
76 Bán buôn kính xây dựng 46634
77 Bán buôn sơn, vécni 46635
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
79 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
85 Bán buôn cao su 46694
86 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
90 Bán buôn tổng hợp 46900
91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
94 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
95 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
96 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
97 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
98 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
99 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
100 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
101 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
102 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
103 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
104 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
105 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
106 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
109 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
110 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
111 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
113 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
114 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
115 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
116 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
117 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
118 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
119 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
120 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
121 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
122 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
123 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
124 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
125 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
126 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
127 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
128 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
129 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
130 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
131 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
132 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
133 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
134 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
135 Khách sạn 55101
136 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
137 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
138 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
139 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
140 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
141 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
142 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
143 Dịch vụ ăn uống khác 56290
144 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
145 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
146 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
147 Xuất bản sách 58110
148 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
149 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
150 Hoạt động xuất bản khác 58190
151 Xuất bản phần mềm 58200
152 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
153 Hoạt động kiến trúc 71101
154 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
155 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
156 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
157 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
158 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
159 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
160 Quảng cáo 73100
161 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
162 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
163 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
164 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
165 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
166 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
167 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
168 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
169 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
170 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
171 Cung ứng lao động tạm thời 78200