Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Teru Global

Teru Global Trading Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Teru Global - Teru Global Trading Service Joint Stock Company có địa chỉ tại 1/1A Trường Sơn , Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314643474 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314643474

Ngày cấp 26-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Teru Global

Tên giao dịch

Teru Global Trading Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1/1A Trường Sơn , Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314643474 / 26-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Nam Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314643474, Teru Global Trading Service Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Nguyễn Nam Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
16 Vận tải hành khách hàng không 51100
17 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
30 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
37 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
38 Bưu chính 53100
39 Chuyển phát 53200