Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mndct

Mndct Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mndct - Mndct Company Limited có địa chỉ tại 26/21A Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314649388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314649388

Ngày cấp 29-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mndct

Tên giao dịch

Mndct Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

26/21A Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314649388 / 29-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Yển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314649388, Mndct Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Đông Hưng Thuận, Nguyễn Thị Yển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
48 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
49 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
50 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
51 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
54 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
55 Khai thác và thu gom than cứng 05100
56 Khai thác và thu gom than non 05200
57 Khai thác dầu thô 06100
58 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
59 Khai thác quặng sắt 07100
60 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
61 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
62 Khai thác đá 08101
63 Khai thác cát, sỏi 08102
64 Khai thác đất sét 08103
65 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
66 Khai thác và thu gom than bùn 08920
67 Khai thác muối 08930
68 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
71 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
72 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
75 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
76 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
77 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
78 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
79 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
80 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
81 Thoát nước 37001
82 Xử lý nước thải 37002
83 Thu gom rác thải không độc hại 38110
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
93 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
94 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
95 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
96 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
97 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
98 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
99 Đại lý xe có động cơ khác 45139
100 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
101 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
102 Đại lý 46101
103 Môi giới 46102
104 Đấu giá 46103
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
106 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
107 Bán buôn hoa và cây 46202
108 Bán buôn động vật sống 46203
109 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
111 Bán buôn gạo 46310
112 Bán buôn thực phẩm 4632
113 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
114 Bán buôn thủy sản 46322
115 Bán buôn rau, quả 46323
116 Bán buôn cà phê 46324
117 Bán buôn chè 46325
118 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
119 Bán buôn thực phẩm khác 46329
120 Bán buôn đồ uống 4633
121 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
122 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
123 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
124 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
125 Bán buôn vải 46411
126 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
127 Bán buôn hàng may mặc 46413
128 Bán buôn giày dép 46414
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
130 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
131 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
132 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
133 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
134 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
135 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
136 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
137 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
139 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
140 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
144 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
147 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
149 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
150 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
151 Bán buôn dầu thô 46612
152 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
153 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
154 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
155 Bán buôn quặng kim loại 46621
156 Bán buôn sắt, thép 46622
157 Bán buôn kim loại khác 46623
158 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
160 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
161 Bán buôn xi măng 46632
162 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
163 Bán buôn kính xây dựng 46634
164 Bán buôn sơn, vécni 46635
165 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
166 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
168 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
169 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
170 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
171 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
172 Bán buôn cao su 46694
173 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
174 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
175 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
176 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
177 Bán buôn tổng hợp 46900
178 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
179 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
180 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
181 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
182 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
183 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
184 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
185 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
186 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
187 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
190 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
191 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
192 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
193 Vận tải đường ống 49400
194 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
195 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
196 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
197 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
198 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
199 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
200 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
201 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
202 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
203 Vận tải hành khách hàng không 51100
204 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
213 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
214 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
215 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
216 Bưu chính 53100
217 Chuyển phát 53200
218 Cho thuê xe có động cơ 7710
219 Cho thuê ôtô 77101
220 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
221 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
222 Cho thuê băng, đĩa video 77220
223 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
224 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
225 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
226 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
227 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
228 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
229 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
230 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
231 Cung ứng lao động tạm thời 78200