Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Las

Viet Las Company Limited

Công Ty TNHH Việt Las - Viet Las Company Limited có địa chỉ tại 38 Đường số 40, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314652711 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314652711

Ngày cấp 29-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Las

Tên giao dịch

Viet Las Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

38 Đường số 40, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314652711 / 29-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Trung Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314652711, Viet Las Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Nguyễn Ngọc Trung Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình đường sắt 42101
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
14 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Đại lý 46101
18 Môi giới 46102
19 Đấu giá 46103
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
22 Bán buôn hoa và cây 46202
23 Bán buôn động vật sống 46203
24 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
29 Bán buôn thủy sản 46322
30 Bán buôn rau, quả 46323
31 Bán buôn cà phê 46324
32 Bán buôn chè 46325
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
34 Bán buôn thực phẩm khác 46329
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn vải 46411
37 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
38 Bán buôn hàng may mặc 46413
39 Bán buôn giày dép 46414
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
42 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
43 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
44 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
45 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
46 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
47 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
48 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
51 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
52 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
56 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
63 Vận tải đường ống 49400
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
65 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
66 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
67 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
68 Bưu chính 53100
69 Chuyển phát 53200
70 Cho thuê xe có động cơ 7710
71 Cho thuê ôtô 77101
72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290