Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú có địa chỉ tại 6B4 Ấp 4, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314656360 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314656360

Ngày cấp 03-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

6B4 Ấp 4, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314656360 / 03-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314656360, Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Phạm Văn Hai, Dương Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
71 Khai thác đá 08101
72 Khai thác cát, sỏi 08102
73 Khai thác đất sét 08103
74 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
75 Khai thác và thu gom than bùn 08920
76 Khai thác muối 08930
77 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
80 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
81 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
82 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
84 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
85 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
87 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
89 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
90 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
91 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
92 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
93 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
94 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
95 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
96 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
97 Xay xát 10611
98 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
99 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
100 Sản xuất đường 10720
101 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
102 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
103 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
104 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
105 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
106 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
107 Sản xuất rượu vang 11020
108 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
109 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
110 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
111 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
112 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
113 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
114 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
115 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
116 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
117 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
118 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
119 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
120 In ấn 18110
121 Dịch vụ liên quan đến in 18120
122 Sao chép bản ghi các loại 18200
123 Sản xuất than cốc 19100
124 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
125 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
126 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
127 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
128 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
129 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
130 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
131 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
132 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
133 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
134 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
135 Sản xuất đồng hồ 26520
136 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
137 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
138 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
139 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
140 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
141 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
142 Sản xuất pin và ắc quy 27200
143 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
144 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
145 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
146 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
147 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
148 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
149 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
150 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
151 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
152 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
153 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
154 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
155 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
156 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
157 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
158 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
159 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
160 Sản xuất máy luyện kim 28230
161 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
162 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
163 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
164 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
165 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
166 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
167 Sản xuất xe có động cơ 29100
168 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
169 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
170 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
171 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
172 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
173 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
174 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
175 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
176 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
177 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
178 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
179 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
180 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
181 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
182 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
183 Sản xuất nhạc cụ 32200
184 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
185 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
186 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
187 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
188 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
189 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
190 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
191 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
192 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
193 Sửa chữa thiết bị điện 33140
194 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
195 Sửa chữa thiết bị khác 33190
196 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
197 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
198 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
199 Sản xuất nước đá 35302
200 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
201 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
202 Xây dựng công trình đường sắt 42101
203 Xây dựng công trình đường bộ 42102
204 Xây dựng công trình công ích 42200
205 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
206 Phá dỡ 43110
207 Chuẩn bị mặt bằng 43120
208 Lắp đặt hệ thống điện 43210
209 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
210 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
211 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
212 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
213 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
214 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
215 Đại lý xe có động cơ khác 45139
216 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
217 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
218 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
219 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
220 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
221 Bán mô tô, xe máy 4541
222 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
223 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
224 Đại lý mô tô, xe máy 45413
225 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
226 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
227 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
228 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
229 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
230 Bán buôn đồ uống 4633
231 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
232 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
233 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
234 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
235 Bán buôn vải 46411
236 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
237 Bán buôn hàng may mặc 46413
238 Bán buôn giày dép 46414
239 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
240 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
241 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
242 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
243 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
244 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
245 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
246 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
247 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
248 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
249 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
250 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
251 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
252 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
253 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
254 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
255 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
256 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
257 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
258 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
259 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
260 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
261 Bán buôn xi măng 46632
262 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
263 Bán buôn kính xây dựng 46634
264 Bán buôn sơn, vécni 46635
265 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
266 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
267 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
268 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
269 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
270 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
271 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
272 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
273 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
274 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
275 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
276 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
277 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
278 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
279 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
280 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
281 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
282 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
283 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
284 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
285 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
286 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
287 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
288 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
289 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
290 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
291 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
292 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
293 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
294 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
295 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
296 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
297 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
298 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
299 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
300 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
301 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
302 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
303 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
304 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
305 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
306 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
307 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
308 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
309 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
310 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
311 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
312 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
313 Vận tải hành khách ven biển 50111
314 Vận tải hành khách viễn dương 50112
315 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
316 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
317 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
318 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
319 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
320 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
321 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
322 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
323 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
324 Vận tải hành khách hàng không 51100
325 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
326 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
327 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
328 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
329 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
330 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
332 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
333 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
334 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
336 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
337 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
338 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
339 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
340 Bưu chính 53100
341 Chuyển phát 53200
342 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
343 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
344 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
345 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
346 Dịch vụ ăn uống khác 56290
347 Hoạt động chiếu phim 5914
348 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
349 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
350 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
351 Hoạt động phát thanh 60100
352 Hoạt động truyền hình 60210
353 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
354 Hoạt động viễn thông có dây 61100
355 Hoạt động viễn thông không dây 61200
356 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300