Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Môi Trường Thăng Long

Thang Long Environment Consulting And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Môi Trường Thăng Long - Thang Long Environment Consulting And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 21A Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314657766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314657766

Ngày cấp 03-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Môi Trường Thăng Long

Tên giao dịch

Thang Long Environment Consulting And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21A Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314657766 / 03-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Hồng Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314657766, Thang Long Environment Consulting And Trading Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 12, Võ Thị Hồng Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
2 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
3 Sản xuất nước đá 35302
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thoát nước 37001
7 Xử lý nước thải 37002
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
18 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
19 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
20 Bán buôn cao su 46694
21 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
22 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
23 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
24 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Hoạt động kiến trúc 71101
29 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
30 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
31 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
32 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
35 Quảng cáo 73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
42 Hoạt động thú y 75000