Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát

Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát

Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát - Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát có địa chỉ tại 27/310C Thống Nhất, Tổ 58, Khu phố 8, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314675268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314675268

Ngày cấp 12-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

27/310C Thống Nhất, Tổ 58, Khu phố 8, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314675268 / 12-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Thị Thùy Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314675268, Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 15, Lâm Thị Thùy Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
30 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
35 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
37 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
38 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
39 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
41 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
42 Xay xát 10611
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
45 Sản xuất đường 10720
46 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
47 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
48 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
49 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
50 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
51 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
52 Sản xuất rượu vang 11020
53 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Đại lý 46101
56 Môi giới 46102
57 Đấu giá 46103
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
60 Bán buôn hoa và cây 46202
61 Bán buôn động vật sống 46203
62 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
64 Bán buôn gạo 46310
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
67 Bán buôn thủy sản 46322
68 Bán buôn rau, quả 46323
69 Bán buôn cà phê 46324
70 Bán buôn chè 46325
71 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
72 Bán buôn thực phẩm khác 46329
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
75 Bán buôn xi măng 46632
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
77 Bán buôn kính xây dựng 46634
78 Bán buôn sơn, vécni 46635
79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
80 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
84 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
85 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
86 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
87 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
88 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
90 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
97 Vận tải đường ống 49400
98 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
99 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
100 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
101 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
104 Vận tải hành khách hàng không 51100
105 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
116 Bốc xếp hàng hóa 5224
117 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
118 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
119 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
120 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
121 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
123 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
124 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
125 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
126 Bưu chính 53100
127 Chuyển phát 53200
128 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
129 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
130 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
131 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
132 Dịch vụ ăn uống khác 56290
133 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
134 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
135 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
136 Xuất bản sách 58110
137 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
138 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
139 Hoạt động xuất bản khác 58190
140 Xuất bản phần mềm 58200
141 Cho thuê xe có động cơ 7710
142 Cho thuê ôtô 77101
143 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
144 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
145 Cho thuê băng, đĩa video 77220
146 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290