Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fresh Vegetables

Fresh Vegetables Company Limited

Công Ty TNHH Fresh Vegetables - Fresh Vegetables Company Limited có địa chỉ tại Số 45/67F Trần Thái Tông, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314676078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314676078

Ngày cấp 13-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fresh Vegetables

Tên giao dịch

Fresh Vegetables Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 45/67F Trần Thái Tông, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314676078 / 13-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314676078, Fresh Vegetables Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Nguyễn Thị Thu Tuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
10 Bán buôn thủy sản 46322
11 Bán buôn rau, quả 46323
12 Bán buôn cà phê 46324
13 Bán buôn chè 46325
14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
18 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
19 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
20 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
21 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
22 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
23 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
24 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
28 Xuất bản sách 58110
29 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
30 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
31 Hoạt động xuất bản khác 58190
32 Xuất bản phần mềm 58200