Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Gia Hân

Gia Han International Transport Company Limited

Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Gia Hân - Gia Han International Transport Company Limited có địa chỉ tại 537/15/12 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314681818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314681818

Ngày cấp 17-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Gia Hân

Tên giao dịch

Gia Han International Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

537/15/12 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314681818 / 17-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314681818, Gia Han International Transport Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 17, Đỗ Văn Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
8 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
9 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
10 Bán buôn cao su 46694
11 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
12 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
13 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
14 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
19 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
20 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
21 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
31 Vận tải đường ống 49400
32 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
33 Vận tải hành khách ven biển 50111
34 Vận tải hành khách viễn dương 50112
35 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
36 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
37 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
44 Vận tải hành khách hàng không 51100
45 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Khách sạn 55101
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104