Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tập Đoàn Tnpt

Tnpt Group Company Limited

Công Ty TNHH Tập Đoàn Tnpt - Tnpt Group Company Limited có địa chỉ tại VP.03.62 Tầng 3, The EverRich Infinity, sô 290 đường An Dương Vương, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314682321 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314682321

Ngày cấp 18-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tập Đoàn Tnpt

Tên giao dịch

Tnpt Group Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

VP.03.62 Tầng 3, The EverRich Infinity, sô 290 đường An Dương Vương, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314682321 / 18-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tôn Đức Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314682321, Tnpt Group Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 4, Tôn Đức Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
37 Thoát nước 37001
38 Xử lý nước thải 37002
39 Thu gom rác thải không độc hại 38110
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
42 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
43 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
46 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
47 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
48 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
49 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
50 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
51 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
52 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
61 Bán buôn cao su 46694
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
66 Bán buôn tổng hợp 46900
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
74 Vận tải đường ống 49400
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
78 Vận tải hành khách hàng không 51100
79 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
80 Bốc xếp hàng hóa 5224
81 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
82 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
83 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
84 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
85 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
86 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
87 Khách sạn 55101
88 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
89 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
90 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
92 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
93 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
94 Xuất bản sách 58110
95 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
96 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
97 Hoạt động xuất bản khác 58190
98 Xuất bản phần mềm 58200
99 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
101 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
102 Đại lý du lịch 79110
103 Điều hành tua du lịch 79120
104 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
105 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
106 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
107 Dịch vụ điều tra 80300
108 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
109 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
110 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
111 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
112 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
113 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
114 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
115 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
116 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
117 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
119 Dịch vụ đóng gói 82920
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990