Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Xanh Đại Dương

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Xanh Đại Dương

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Xanh Đại Dương - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Xanh Đại Dương có địa chỉ tại A6 Khu nhà ở thương mại Thuận Việt, số 319 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314682787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314682787

Ngày cấp 18-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Xanh Đại Dương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Xanh Đại Dương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A6 Khu nhà ở thương mại Thuận Việt, số 319 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314682787 / 18-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Kim Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314682787, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Xanh Đại Dương, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 15, Trần Kim Uyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Tái chế phế liệu kim loại 38301
14 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình đường sắt 42101
19 Xây dựng công trình đường bộ 42102
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
27 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Đại lý 46101
33 Môi giới 46102
34 Đấu giá 46103
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
43 Hoạt động kiến trúc 71101
44 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
45 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
46 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
47 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
48 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
50 Quảng cáo 73100
51 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
52 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
53 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
56 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
57 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
59 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
60 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
61 Cung ứng lao động tạm thời 78200