Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gắn Kết Vietnam Japan

Vietnam Japan Connection Corporation

Công Ty Cổ Phần Gắn Kết Vietnam Japan - Vietnam Japan Connection Corporation có địa chỉ tại Lầu 15, Tòa nhà Lim II, Số 62A Cách Mạng Tháng Tám , Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314683815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314683815

Ngày cấp 17-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gắn Kết Vietnam Japan

Tên giao dịch

Vietnam Japan Connection Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 15, Tòa nhà Lim II, Số 62A Cách Mạng Tháng Tám , Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314683815 / 17-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314683815, Vietnam Japan Connection Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Lê Ngọc Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
60 Khai thác quặng bôxít 07221
61 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
62 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
63 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
64 Khai thác đá 08101
65 Khai thác cát, sỏi 08102
66 Khai thác đất sét 08103
67 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
68 Khai thác và thu gom than bùn 08920
69 Khai thác muối 08930
70 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
83 Thoát nước 37001
84 Xử lý nước thải 37002
85 Thu gom rác thải không độc hại 38110
86 Thu gom rác thải độc hại 3812
87 Thu gom rác thải y tế 38121
88 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
93 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
94 Xây dựng công trình đường sắt 42101
95 Xây dựng công trình đường bộ 42102
96 Xây dựng công trình công ích 42200
97 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
98 Phá dỡ 43110
99 Chuẩn bị mặt bằng 43120
100 Lắp đặt hệ thống điện 43210
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
105 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
108 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
109 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
110 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
111 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
112 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
113 Đại lý xe có động cơ khác 45139
114 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
119 Bán mô tô, xe máy 4541
120 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
121 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
122 Đại lý mô tô, xe máy 45413
123 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
124 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
126 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
129 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
130 Bán buôn hoa và cây 46202
131 Bán buôn động vật sống 46203
132 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
134 Bán buôn gạo 46310
135 Bán buôn thực phẩm 4632
136 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
137 Bán buôn thủy sản 46322
138 Bán buôn rau, quả 46323
139 Bán buôn cà phê 46324
140 Bán buôn chè 46325
141 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
142 Bán buôn thực phẩm khác 46329
143 Bán buôn đồ uống 4633
144 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
145 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
146 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
147 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
148 Bán buôn vải 46411
149 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
150 Bán buôn hàng may mặc 46413
151 Bán buôn giày dép 46414
152 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
153 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
154 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
155 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
156 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
157 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
158 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
159 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
160 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
161 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
162 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
163 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
167 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
170 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
172 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
173 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
174 Bán buôn dầu thô 46612
175 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
176 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
177 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
178 Bán buôn quặng kim loại 46621
179 Bán buôn sắt, thép 46622
180 Bán buôn kim loại khác 46623
181 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
183 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
184 Bán buôn xi măng 46632
185 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
186 Bán buôn kính xây dựng 46634
187 Bán buôn sơn, vécni 46635
188 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
189 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
190 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
191 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
192 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
193 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
194 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
195 Bán buôn cao su 46694
196 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
197 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
198 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
199 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
200 Bán buôn tổng hợp 46900
201 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
202 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
203 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
204 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
205 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
206 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
207 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
208 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
209 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
210 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
211 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
212 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
213 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
214 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
215 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
216 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
217 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
218 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
219 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
220 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
221 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
222 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
223 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
224 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
225 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
226 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
227 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
228 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
229 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
230 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
232 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
233 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
234 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
236 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
237 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
238 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
239 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
240 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
241 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
242 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
247 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
248 Khách sạn 55101
249 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
250 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
251 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
252 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
253 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
254 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
255 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
256 Dịch vụ ăn uống khác 56290
257 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
258 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
259 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
260 Xuất bản sách 58110
261 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
262 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
263 Hoạt động xuất bản khác 58190
264 Xuất bản phần mềm 58200
265 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
266 Hoạt động kiến trúc 71101
267 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
268 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
269 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
270 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
271 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
272 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
273 Quảng cáo 73100
274 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
275 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
276 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
277 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
278 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
279 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
280 Hoạt động thú y 75000
281 Cho thuê xe có động cơ 7710
282 Cho thuê ôtô 77101
283 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
284 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
285 Cho thuê băng, đĩa video 77220
286 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
287 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
288 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
289 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
290 Đại lý du lịch 79110
291 Điều hành tua du lịch 79120
292 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
293 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
294 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
295 Dịch vụ điều tra 80300
296 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
297 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
298 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
299 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
300 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
301 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
302 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
303 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
304 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
305 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
307 Dịch vụ đóng gói 82920
308 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
309 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
310 Giáo dục trung học cơ sở 85311
311 Giáo dục trung học phổ thông 85312
312 Giáo dục nghề nghiệp 8532
313 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
314 Dạy nghề 85322
315 Đào tạo cao đẳng 85410
316 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
317 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
318 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
319 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
320 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600