Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Teda Education

Teda Education Company Limited

Công Ty TNHH Teda Education - Teda Education Company Limited có địa chỉ tại Số 262 Lũy Bán Bích, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314684858 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314684858

Ngày cấp 18-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Teda Education

Tên giao dịch

Teda Education Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 262 Lũy Bán Bích, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314684858 / 18-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngô Định Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314684858, Teda Education Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Hoà Thạnh, Trần Ngô Định Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
2 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
3 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
4 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
5 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
7 Dịch vụ đóng gói 82920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
9 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
10 Giáo dục trung học cơ sở 85311
11 Giáo dục trung học phổ thông 85312
12 Giáo dục nghề nghiệp 8532
13 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
14 Dạy nghề 85322
15 Đào tạo cao đẳng 85410
16 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
17 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
18 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600