Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Ep Việt Nam

Ep Vietnam Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Ep Việt Nam - Ep Vietnam Technology Company Limited có địa chỉ tại 270/24 Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314696349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314696349

Ngày cấp 24-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Ep Việt Nam

Tên giao dịch

Ep Vietnam Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

270/24 Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314696349 / 24-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thị Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314696349, Ep Vietnam Technology Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 26, Lương Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
31 Bán buôn dầu thô 46612
32 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
33 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn quặng kim loại 46621
36 Bán buôn sắt, thép 46622
37 Bán buôn kim loại khác 46623
38 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
52 Bán buôn cao su 46694
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
57 Bán buôn tổng hợp 46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
61 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
66 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
67 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
69 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
70 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
71 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
72 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
73 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
74 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
75 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
76 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
77 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
78 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
83 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
85 Vận tải đường ống 49400
86 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
87 Vận tải hành khách ven biển 50111
88 Vận tải hành khách viễn dương 50112
89 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
90 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
91 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
92 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
93 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
94 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
96 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
98 Vận tải hành khách hàng không 51100
99 Vận tải hàng hóa hàng không 51200