Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ I Qui

I Qui Services Trading Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ I Qui - I Qui Services Trading Construction Company Limited có địa chỉ tại 12/39 Phạm Văn Hai, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314699808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314699808

Ngày cấp 26-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ I Qui

Tên giao dịch

I Qui Services Trading Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

12/39 Phạm Văn Hai, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314699808 / 26-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quang Nhơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314699808, I Qui Services Trading Construction Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Lê Quang Nhơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
57 Khai thác đá 08101
58 Khai thác cát, sỏi 08102
59 Khai thác đất sét 08103
60 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
61 Khai thác và thu gom than bùn 08920
62 Khai thác muối 08930
63 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
66 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
67 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
68 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
70 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
73 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
75 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
76 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
77 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
78 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
79 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
80 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
81 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
82 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
83 Bảo quản gỗ 16102
84 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
85 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
86 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
87 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
88 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
89 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
90 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
91 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
92 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
93 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
94 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
95 In ấn 18110
96 Dịch vụ liên quan đến in 18120
97 Sao chép bản ghi các loại 18200
98 Sản xuất than cốc 19100
99 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
100 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
101 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
102 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
103 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
104 Sản xuất mực in 20222
105 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
106 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
107 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
108 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
109 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
110 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
111 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
112 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
113 Sản xuất xi măng 23941
114 Sản xuất vôi 23942
115 Sản xuất thạch cao 23943
116 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
117 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
118 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
119 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
120 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
121 Đúc sắt thép 24310
122 Đúc kim loại màu 24320
123 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
124 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
125 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
126 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
127 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
128 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
129 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
130 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
131 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
132 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
133 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
134 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
135 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
136 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
137 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
138 Sản xuất đồng hồ 26520
139 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
140 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
141 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
142 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
143 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
144 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
145 Sản xuất xe có động cơ 29100
146 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
147 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
148 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
149 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
150 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
151 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
152 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
153 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
154 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
155 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
156 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
157 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
158 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
159 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
160 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
161 Sản xuất nhạc cụ 32200
162 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
163 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
164 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
165 Xây dựng công trình đường sắt 42101
166 Xây dựng công trình đường bộ 42102
167 Xây dựng công trình công ích 42200
168 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
169 Phá dỡ 43110
170 Chuẩn bị mặt bằng 43120
171 Lắp đặt hệ thống điện 43210
172 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
173 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
174 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
175 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
176 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
177 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
178 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
179 Đại lý 46101
180 Môi giới 46102
181 Đấu giá 46103
182 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
183 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
184 Bán buôn hoa và cây 46202
185 Bán buôn động vật sống 46203
186 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
187 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
188 Bán buôn gạo 46310
189 Bán buôn thực phẩm 4632
190 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
191 Bán buôn thủy sản 46322
192 Bán buôn rau, quả 46323
193 Bán buôn cà phê 46324
194 Bán buôn chè 46325
195 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
196 Bán buôn thực phẩm khác 46329
197 Bán buôn đồ uống 4633
198 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
199 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
200 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
201 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
202 Bán buôn vải 46411
203 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
204 Bán buôn hàng may mặc 46413
205 Bán buôn giày dép 46414
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
207 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
208 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
209 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
210 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
211 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
212 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
213 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
214 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
215 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
216 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
217 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
221 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
224 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
226 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
227 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
228 Bán buôn dầu thô 46612
229 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
230 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
231 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
232 Bán buôn quặng kim loại 46621
233 Bán buôn sắt, thép 46622
234 Bán buôn kim loại khác 46623
235 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
236 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
237 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
238 Bán buôn xi măng 46632
239 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
240 Bán buôn kính xây dựng 46634
241 Bán buôn sơn, vécni 46635
242 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
243 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
244 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
245 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
246 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
247 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
248 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
249 Bán buôn cao su 46694
250 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
251 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
252 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
253 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
254 Bán buôn tổng hợp 46900
255 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
256 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
257 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
258 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
259 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
260 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
261 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
262 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
263 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
264 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
265 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
266 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
267 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
268 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
269 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
270 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
271 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
272 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
273 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
274 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
275 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
276 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
277 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
278 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
279 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
280 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
281 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
282 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
283 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
284 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
285 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
286 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
287 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
288 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
289 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
290 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
291 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
292 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
293 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
294 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
295 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
296 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
297 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
298 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
299 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
300 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
301 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
302 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
303 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
304 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
305 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
306 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
307 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
308 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
309 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
310 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
311 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
312 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
313 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
314 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
315 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
316 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
317 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
318 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
319 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
320 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
321 Vận tải đường ống 49400
322 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
323 Vận tải hành khách ven biển 50111
324 Vận tải hành khách viễn dương 50112
325 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
326 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
327 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
328 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
329 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
330 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
331 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
332 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
333 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
334 Vận tải hành khách hàng không 51100
335 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
336 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
337 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
338 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
339 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
340 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
341 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
342 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
343 Bốc xếp hàng hóa 5224
344 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
345 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
346 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
347 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
348 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
349 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
350 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
351 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
352 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
353 Bưu chính 53100
354 Chuyển phát 53200
355 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
356 Khách sạn 55101
357 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
358 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
359 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
360 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
361 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
362 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
363 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
364 Dịch vụ ăn uống khác 56290
365 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
366 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
367 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
368 Xuất bản sách 58110
369 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
370 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
371 Hoạt động xuất bản khác 58190
372 Xuất bản phần mềm 58200
373 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
374 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
375 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
376 Hoạt động thú y 75000
377 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
378 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
379 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
380 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
381 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
382 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
383 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
384 Cung ứng lao động tạm thời 78200
385 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
386 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
387 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
388 Đại lý du lịch 79110
389 Điều hành tua du lịch 79120
390 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
391 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
392 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
393 Dịch vụ điều tra 80300
394 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
395 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
396 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
397 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
398 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
399 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
400 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
401 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
402 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
403 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
404 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
405 Dịch vụ đóng gói 82920
406 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990