Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Duki Viet

Duki Viet Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Duki Viet - Duki Viet Joint Stock Company có địa chỉ tại Phòng 204 Tòa Nhà Vina Giày, Số 180-182 Đường Lý Chình Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314703860 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314703860

Ngày cấp 30-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Duki Viet

Tên giao dịch

Duki Viet Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 204 Tòa Nhà Vina Giày, Số 180-182 Đường Lý Chình Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314703860 / 30-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314703860, Duki Viet Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 7, Nguyễn Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn vải 46411
26 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
27 Bán buôn hàng may mặc 46413
28 Bán buôn giày dép 46414
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn quặng kim loại 46621
51 Bán buôn sắt, thép 46622
52 Bán buôn kim loại khác 46623
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
76 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
77 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
78 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
79 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
80 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
81 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
83 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
84 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
85 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
86 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
87 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
88 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
91 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
92 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
93 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
95 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
96 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
97 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
98 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
99 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
100 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
101 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
102 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
103 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
104 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
105 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
106 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
107 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
108 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
109 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
110 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
111 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
112 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
113 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
114 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
115 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
116 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
119 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
120 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
121 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
122 Vận tải đường ống 49400
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
124 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
125 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
126 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
127 Bưu chính 53100
128 Chuyển phát 53200
129 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
130 Khách sạn 55101
131 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
132 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
133 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
134 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
135 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
136 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
137 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
138 Dịch vụ ăn uống khác 56290
139 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
140 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
141 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
142 Xuất bản sách 58110
143 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
144 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
145 Hoạt động xuất bản khác 58190
146 Xuất bản phần mềm 58200
147 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
148 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
149 Hoạt động sản xuất phim video 59112
150 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
151 Hoạt động hậu kỳ 59120
152 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
153 Hoạt động chiếu phim 5914
154 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
155 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
156 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
157 Hoạt động phát thanh 60100
158 Hoạt động truyền hình 60210
159 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
160 Hoạt động viễn thông có dây 61100
161 Hoạt động viễn thông không dây 61200
162 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
163 Hoạt động viễn thông khác 6190
164 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
165 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
166 Lập trình máy vi tính 62010
167 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
168 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
169 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
170 Cổng thông tin 63120
171 Hoạt động thông tấn 63210
172 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
173 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
174 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
175 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
176 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
177 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
178 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
179 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
180 Bảo hiểm nhân thọ 65110
181 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
182 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
183 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
184 Hoạt động thú y 75000
185 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
186 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
187 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
188 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
189 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
191 Dịch vụ đóng gói 82920
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990